Bóng đá, Ireland: Galway United Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Galway United Nữ
Sân vận động:
Eamonn Deacy Park
(Galway)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Berlin Jessica
?
17
1530
0
0
0
0
1
Hammer Kaylee
?
2
180
0
0
0
0
26
O'Sullivan Maria
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beletic Isabella
26
19
1641
2
0
2
0
2
Costello Aoibhinn
?
14
1124
1
0
0
0
22
Dossen Eve
19
16
1410
3
0
4
0
5
Erickson Jamie
?
20
1800
3
0
0
0
18
Jacob Roisin
?
3
21
0
0
0
0
14
Kinnevey Therese
21
17
1471
1
0
1
0
6
Slattery Jenna
20
19
1628
10
0
6
0
8
Thompson Kate
19
13
1091
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duffy Emma
17
14
308
0
0
1
0
13
Kavanagh Emily
?
11
490
3
0
0
0
21
Loomes Heather
?
2
22
0
0
0
0
15
Madden Amy
?
10
648
0
0
0
0
7
Meaney Aislinn
26
15
798
0
0
0
0
28
Mullins Ava
?
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Callanan Abbie
?
9
65
0
0
0
0
25
Doherty Emma
?
11
664
3
0
0
0
3
Grant Lucy
?
13
881
0
0
0
0
12
Griffin Jodie
?
5
124
0
0
0
0
10
McKey Lynsey
?
13
1003
2
0
0
0
9
Olusola Rola
19
17
709
2
0
2
0
11
Russel Julie-Ann
33
19
1639
9
0
2
0
17
Smith Amanda
?
10
507
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Berlin Jessica
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beletic Isabella
26
2
180
0
0
1
0
2
Costello Aoibhinn
?
2
119
0
0
0
0
22
Dossen Eve
19
4
270
1
0
1
0
5
Erickson Jamie
?
3
270
1
0
0
0
14
Kinnevey Therese
21
2
180
0
0
0
0
6
Slattery Jenna
20
3
175
2
0
1
0
8
Thompson Kate
19
4
236
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duffy Emma
17
1
90
0
0
0
0
13
Kavanagh Emily
?
2
16
1
0
0
0
15
Madden Amy
?
3
130
0
0
1
0
7
Meaney Aislinn
26
4
72
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Callanan Abbie
?
1
6
0
0
0
0
3
Grant Lucy
?
2
180
0
0
0
0
12
Griffin Jodie
?
2
75
1
0
0
0
10
McKey Lynsey
?
3
161
0
0
0
0
9
Olusola Rola
19
3
175
2
0
1
0
11
Russel Julie-Ann
33
3
265
0
0
1
0
17
Smith Amanda
?
3
110
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Berlin Jessica
?
20
1800
0
0
0
0
1
Hammer Kaylee
?
2
180
0
0
0
0
26
O'Sullivan Maria
23
1
90
0
0
0
0
26
Ronayne Abbiegayle
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beletic Isabella
26
21
1821
2
0
3
0
2
Costello Aoibhinn
?
16
1243
1
0
0
0
22
Dossen Eve
19
20
1680
4
0
5
0
5
Erickson Jamie
?
23
2070
4
0
0
0
18
Jacob Roisin
?
3
21
0
0
0
0
14
Kinnevey Therese
21
19
1651
1
0
1
0
6
Slattery Jenna
20
22
1803
12
0
7
0
8
Thompson Kate
19
17
1327
2
0
0
0
19
Tyrrell Mary
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duffy Emma
17
15
398
0
0
1
0
13
Kavanagh Emily
?
13
506
4
0
0
0
21
Loomes Heather
?
2
22
0
0
0
0
15
Madden Amy
?
13
778
0
0
1
0
7
Meaney Aislinn
26
19
870
1
0
1
0
28
Mullins Ava
?
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Callanan Abbie
?
10
71
0
0
0
0
25
Doherty Emma
?
11
664
3
0
0
0
3
Grant Lucy
?
15
1061
0
0
0
0
12
Griffin Jodie
?
7
199
1
0
0
0
10
McKey Lynsey
?
16
1164
2
0
0
0
9
Olusola Rola
19
20
884
4
0
3
0
11
Russel Julie-Ann
33
22
1904
9
0
3
0
17
Smith Amanda
?
13
617
2
0
0
0