Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Galatasaray trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
Sân vận động:
Rams Park
(Istanbul)
Sức chứa:
53 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Super Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muslera Fernando
38
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
30
9
664
0
1
4
0
90
Baltaci Metehan
22
3
92
0
1
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
11
990
2
1
2
0
4
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối11.01.2025
25
6
411
0
1
1
0
24
Jelert Elias
21
9
273
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
26
6
268
0
0
0
0
6
Sanchez Davinson
28
8
684
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Akman Efe
18
2
18
0
0
0
0
8
Demirbay Kerem
31
9
332
0
1
1
0
20
Gabriel Sara
25
10
764
2
5
0
0
18
Kutlu Berkan
26
9
259
0
0
1
0
34
Torreira Lucas
28
10
842
1
4
2
0
22
Ziyech Hakim
31
3
117
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
24
11
678
2
1
1
0
44
Batshuayi Michy
31
10
267
3
2
0
0
30
Demir Yusuf
21
3
37
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương đầu gối08.06.2025
31
7
527
4
1
0
0
10
Mertens Dries
37
11
722
3
2
1
0
45
Osimhen Victor
25
6
402
6
2
1
0
7
Sallai Roland
Chưa đảm bảo thể lực
27
6
358
0
0
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
11
830
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muslera Fernando
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
30
1
90
0
0
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
1
90
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
26
1
87
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Demirbay Kerem
31
1
31
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
1
60
0
0
1
0
34
Torreira Lucas
28
1
75
0
0
1
0
22
Ziyech Hakim
31
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
24
1
31
0
0
0
0
44
Batshuayi Michy
31
1
45
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương đầu gối08.06.2025
31
1
90
0
0
0
0
10
Mertens Dries
37
1
46
0
0
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guvenc Gunay
33
2
47
0
0
0
0
1
Muslera Fernando
38
2
134
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
30
1
90
0
0
1
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
1
84
0
0
2
1
24
Jelert Elias
21
2
111
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Demirbay Kerem
31
1
28
0
0
0
0
20
Gabriel Sara
25
2
153
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
2
49
0
0
0
0
34
Torreira Lucas
28
2
180
0
1
1
0
22
Ziyech Hakim
31
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Batshuayi Michy
31
2
101
2
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương đầu gối08.06.2025
31
2
177
0
0
1
0
10
Mertens Dries
37
2
61
0
0
1
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
2
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guvenc Gunay
33
3
270
0
0
0
0
1
Muslera Fernando
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
30
4
328
0
0
1
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
4
356
0
1
0
0
4
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối11.01.2025
25
2
180
0
0
0
0
24
Jelert Elias
21
3
23
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
26
1
2
0
0
0
0
6
Sanchez Davinson
28
4
360
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Demirbay Kerem
31
4
55
0
1
1
0
20
Gabriel Sara
25
4
355
0
1
1
0
18
Kutlu Berkan
26
4
31
0
0
0
0
34
Torreira Lucas
28
4
346
0
0
1
0
22
Ziyech Hakim
31
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
24
4
344
4
0
1
0
44
Batshuayi Michy
31
4
41
0
0
0
0
30
Demir Yusuf
21
1
5
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương đầu gối08.06.2025
31
4
278
2
1
0
0
10
Mertens Dries
37
4
311
1
3
1
0
45
Osimhen Victor
25
3
244
2
1
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
4
342
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ahmet Sen Batuhan
25
0
0
0
0
0
0
19
Guvenc Gunay
33
5
317
0
0
0
0
1
Muslera Fernando
38
15
1304
0
0
2
1
38
Ordu Atakan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
30
15
1172
0
1
6
0
90
Baltaci Metehan
22
3
92
0
1
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
17
1520
2
2
4
1
4
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối11.01.2025
25
8
591
0
1
1
0
24
Jelert Elias
21
14
407
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
26
10
537
0
0
1
1
6
Sanchez Davinson
28
12
1044
2
1
4
0
58
Yesilyurt Ali
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Akman Efe
18
2
18
0
0
0
0
5
Aydin Eyup
20
0
0
0
0
0
0
8
Demirbay Kerem
31
15
446
0
2
2
0
20
Gabriel Sara
25
16
1272
2
6
1
0
33
Gurpuz Gokdeniz
18
0
0
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
16
399
0
0
2
0
34
Torreira Lucas
28
17
1443
1
5
5
0
22
Ziyech Hakim
31
7
286
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
24
16
1053
6
1
2
0
44
Batshuayi Michy
31
17
454
5
2
0
0
30
Demir Yusuf
21
4
42
0
0
0
0
68
Dilek Recep
18
0
0
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương đầu gối08.06.2025
31
14
1072
6
2
1
0
67
Lus Berat
17
0
0
0
0
0
0
10
Mertens Dries
37
18
1140
4
5
3
0
45
Osimhen Victor
25
9
646
8
3
1
0
7
Sallai Roland
Chưa đảm bảo thể lực
27
6
358
0
0
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
18
1386
5
1
3
0
60
Yukseloglu Halim
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
51