Bóng đá, Thụy Điển: GAIS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
GAIS
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Krantz Erik
29
3
197
0
0
0
0
1
Krasniqi Mergim
Mắc bệnh23.11.2024
32
21
1856
0
0
3
1
13
Sims Kees
21
8
647
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beckman Filip
21
16
1228
1
1
4
0
2
Binaku Egzon
29
2
7
0
0
0
0
22
Cardaklija Anes
Chấn thương đầu30.11.2024
19
17
910
0
0
1
0
12
Frej Robin
Chấn động não
26
15
1179
0
0
2
0
4
Noren Axel
25
27
2260
2
0
5
0
6
Wangberg August
30
30
2696
0
1
2
0
5
Wendin Robin
25
25
1576
0
7
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
Chấn thương hông08.12.2024
26
22
1503
0
0
4
0
17
Boudri Amin
20
22
887
2
0
4
1
10
Celik Mervan
34
26
1397
0
2
1
0
14
Gustafsson Filip
22
14
328
0
0
2
0
21
Henriksson Axel
22
26
1579
8
3
12
0
32
Ibrahim Harun
21
27
1898
0
1
7
0
9
Kalle William
29
30
2692
3
8
3
0
25
Lindberg Jonas
35
20
550
2
3
4
0
8
Milovanovic William
Chấn thương bắp chân
22
25
1904
2
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
25
25
1320
1
1
1
0
11
Becirovic Edvin
24
17
417
1
0
1
0
19
Friday Richard
24
4
116
0
0
0
0
28
Hedlund Lucas
26
11
424
0
0
3
0
18
Holmstrom Alexander
25
29
1911
10
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Krantz Erik
29
3
197
0
0
0
0
1
Krasniqi Mergim
Mắc bệnh23.11.2024
32
21
1856
0
0
3
1
13
Sims Kees
21
8
647
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beckman Filip
21
16
1228
1
1
4
0
2
Binaku Egzon
29
2
7
0
0
0
0
22
Cardaklija Anes
Chấn thương đầu30.11.2024
19
17
910
0
0
1
0
12
Frej Robin
Chấn động não
26
15
1179
0
0
2
0
27
Juhlin Carl
18
0
0
0
0
0
0
20
Krivosic Denis
17
0
0
0
0
0
0
4
Noren Axel
25
27
2260
2
0
5
0
6
Wangberg August
30
30
2696
0
1
2
0
5
Wendin Robin
25
25
1576
0
7
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
Chấn thương hông08.12.2024
26
22
1503
0
0
4
0
27
Bawa Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
17
Boudri Amin
20
22
887
2
0
4
1
10
Celik Mervan
34
26
1397
0
2
1
0
14
Gustafsson Filip
22
14
328
0
0
2
0
21
Henriksson Axel
22
26
1579
8
3
12
0
32
Ibrahim Harun
21
27
1898
0
1
7
0
9
Kalle William
29
30
2692
3
8
3
0
25
Lindberg Jonas
35
20
550
2
3
4
0
8
Milovanovic William
Chấn thương bắp chân
22
25
1904
2
3
7
0
16
Zemmale Elias
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
25
25
1320
1
1
1
0
11
Becirovic Edvin
24
17
417
1
0
1
0
19
Friday Richard
24
4
116
0
0
0
0
28
Hedlund Lucas
26
11
424
0
0
3
0
18
Holmstrom Alexander
25
29
1911
10
1
4
0
28
Sjoholm Simon
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
45