Bóng đá, Tunisia: EGS Gafsa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
EGS Gafsa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ben Rebha Raed
21
3
201
0
0
2
1
13
Frioui Ali
31
3
160
0
0
0
0
1
Jeridi Rami
39
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbes Hachem
37
2
180
0
0
0
0
23
Agbre Noel
23
4
316
0
0
0
0
Chabbi Adem
23
1
90
0
0
0
0
5
Chokri Azer
25
4
245
0
0
0
0
19
Horchani Ahmed
23
7
476
0
0
0
0
18
Jebali Oussama
23
7
624
0
0
0
0
26
Jonatas
26
6
359
0
0
0
0
30
Khedher Nassim
22
5
404
0
0
3
0
4
Mejri Seddik
30
5
385
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbati Anas
25
6
400
0
0
1
0
9
Ben Chaieb Hassine
29
5
405
0
0
0
0
7
Jouini Anouar
27
7
590
1
0
3
0
14
Messai Mahmoud
31
5
348
0
0
1
0
20
Mhamedi Heythem
35
7
468
0
0
2
0
25
Traore Alkhaly
29
4
271
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ajmani Ali
?
3
192
1
0
0
0
11
Al Omrani Amir
35
6
222
2
0
1
0
29
Ben Hassine Fayed
26
5
166
0
0
0
0
28
Mbarek Hassen
31
7
388
0
0
0
0
22
Mbarek Haythem
33
8
345
0
0
0
0
6
Yaakoubi Mohamed Aziz
23
3
195
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ben Rebha Raed
21
3
201
0
0
2
1
13
Frioui Ali
31
3
160
0
0
0
0
1
Jeridi Rami
39
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbes Hachem
37
2
180
0
0
0
0
23
Agbre Noel
23
4
316
0
0
0
0
27
Chaabani Baraket
?
0
0
0
0
0
0
Chabbi Adem
23
1
90
0
0
0
0
5
Chokri Azer
25
4
245
0
0
0
0
19
Horchani Ahmed
23
7
476
0
0
0
0
18
Jebali Oussama
23
7
624
0
0
0
0
26
Jonatas
26
6
359
0
0
0
0
30
Khedher Nassim
22
5
404
0
0
3
0
4
Mejri Seddik
30
5
385
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbati Anas
25
6
400
0
0
1
0
9
Ben Chaieb Hassine
29
5
405
0
0
0
0
26
Hassan Anas
19
0
0
0
0
0
0
7
Jouini Anouar
27
7
590
1
0
3
0
14
Messai Mahmoud
31
5
348
0
0
1
0
20
Mhamedi Heythem
35
7
468
0
0
2
0
15
Slimani Dhiaeddine
?
0
0
0
0
0
0
25
Traore Alkhaly
29
4
271
1
0
0
0
Yahia Hassan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ajmani Ali
?
3
192
1
0
0
0
11
Al Omrani Amir
35
6
222
2
0
1
0
29
Ben Hassine Fayed
26
5
166
0
0
0
0
28
Mbarek Hassen
31
7
388
0
0
0
0
22
Mbarek Haythem
33
8
345
0
0
0
0
9
Mkadmini Slah
?
0
0
0
0
0
0
6
Yaakoubi Mohamed Aziz
23
3
195
0
0
1
0