Bóng đá, Botswana: Gaborone Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Botswana
Gaborone Utd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Motswagole Thabo
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Domingos Mateus
31
1
90
0
0
0
0
33
Johnson Mothusi
27
5
450
0
0
0
0
30
Maikano Tshepo
26
2
180
0
0
0
0
14
Matsikidze Mannered
?
3
270
0
0
1
1
2
Ratala Leruo
22
1
0
0
0
1
1
4
Velaphi Alford
25
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ditsele Lebogang
28
5
450
0
0
0
0
10
Kgamanyane Thatayaone
28
5
450
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dharsey Rameez
?
2
180
0
0
0
0
27
Kgaswane Rudolph Mpho
30
5
360
2
0
0
0
7
Maponda Thabo
?
5
450
1
0
0
0
5
Phiri Karabo
29
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thapelo Mothusi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Morake Ezekiel
28
0
0
0
0
0
0
32
Motswagole Thabo
24
5
450
0
0
0
0
Seleke Frank
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Domingos Mateus
31
1
90
0
0
0
0
33
Johnson Mothusi
27
5
450
0
0
0
0
30
Maikano Tshepo
26
2
180
0
0
0
0
14
Matsikidze Mannered
?
3
270
0
0
1
1
8
Mooketsi Thabang
25
0
0
0
0
0
0
2
Ratala Leruo
22
1
0
0
0
1
1
4
Velaphi Alford
25
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ditsele Lebogang
28
5
450
0
0
0
0
10
Kgamanyane Thatayaone
28
5
450
2
0
0
0
25
Phale Omphile
20
0
0
0
0
0
0
6
Ramolale Bonniface
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dharsey Rameez
?
2
180
0
0
0
0
27
Kgaswane Rudolph Mpho
30
5
360
2
0
0
0
7
Maponda Thabo
?
5
450
1
0
0
0
11
Nyathi Elkanah
?
0
0
0
0
0
0
5
Phiri Karabo
29
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thapelo Mothusi
?