Bóng đá: Gabes - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
Gabes
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Gabes
(Gabes)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chouaya Abdelkader
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajjal Ahmed
21
1
17
0
0
0
0
12
Ben Ammar Firas
26
8
619
0
0
1
0
36
Edson
22
3
270
0
0
0
0
2
El Beji Nour
24
3
87
0
0
0
0
5
El Islem Tej
?
6
540
1
0
2
0
3
Helali Najed
26
6
450
0
0
1
0
19
Maatougui Dhia
23
7
609
0
0
4
1
30
Masasi Amede
33
2
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahoudo Gislain
25
8
635
0
0
1
0
6
Amor Iheb Ben
24
6
534
0
0
2
0
23
Boulila Adem
23
6
369
0
0
0
0
10
Falah Mohamed
?
1
18
0
0
0
0
30
Fellah Azziz
22
1
18
0
0
0
0
26
Gasmi Khalil
34
4
360
0
0
1
0
26
Guesmi Khalil
?
2
180
0
0
2
0
8
Mansour Houcine
29
5
308
2
0
1
0
10
Saidi Mohamed
28
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdelkarim Hamza
23
5
260
0
0
2
0
15
Camara Mohamed
?
5
186
2
0
0
0
11
El Hmidi Ayoub
24
4
173
0
0
0
0
33
Ferjani Wael
30
5
276
1
0
0
0
14
Jouini Ameur
21
5
202
0
0
0
0
29
Naffati Oussema
24
6
358
2
0
0
0
9
Selmi Mouhib
21
4
146
0
0
0
0
28
Slimane Fedi Bouali
23
6
324
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Atig Hamza
?
0
0
0
0
0
0
32
Ben Attig Hamza
26
0
0
0
0
0
0
16
Chouaya Abdelkader
30
8
720
0
0
0
0
Fatmi Ali
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajjal Ahmed
21
1
17
0
0
0
0
12
Ben Ammar Firas
26
8
619
0
0
1
0
36
Edson
22
3
270
0
0
0
0
2
El Beji Nour
24
3
87
0
0
0
0
5
El Islem Tej
?
6
540
1
0
2
0
3
Helali Najed
26
6
450
0
0
1
0
19
Maatougui Dhia
23
7
609
0
0
4
1
30
Masasi Amede
33
2
97
0
0
0
0
Yaakoubi Rayane
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahoudo Gislain
25
8
635
0
0
1
0
6
Amor Iheb Ben
24
6
534
0
0
2
0
23
Boulila Adem
23
6
369
0
0
0
0
10
Falah Mohamed
?
1
18
0
0
0
0
30
Fellah Azziz
22
1
18
0
0
0
0
26
Gasmi Khalil
34
4
360
0
0
1
0
26
Guesmi Khalil
?
2
180
0
0
2
0
8
Mansour Houcine
29
5
308
2
0
1
0
13
Nasfi Mahdi
?
0
0
0
0
0
0
10
Saidi Mohamed
28
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdelkarim Hamza
23
5
260
0
0
2
0
15
Camara Mohamed
?
5
186
2
0
0
0
11
El Hmidi Ayoub
24
4
173
0
0
0
0
33
Ferjani Wael
30
5
276
1
0
0
0
14
Jouini Ameur
21
5
202
0
0
0
0
27
Mechri Abdelkader
18
0
0
0
0
0
0
29
Naffati Oussema
24
6
358
2
0
0
0
9
Selmi Mouhib
21
4
146
0
0
0
0
28
Slimane Fedi Bouali
23
6
324
0
0
3
0