Bóng đá, Iceland: Fylkir Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Fylkir Nữ
Sân vận động:
Würth völlurinn
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 854
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magnusdottir Tinna
20
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjarnadottir Signy
21
21
1837
0
0
3
0
25
Bruster Kayla
25
16
1364
0
1
0
0
24
Hardardottir Katrin
?
5
22
0
0
0
0
4
Thordadottir Iris Una
23
7
509
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asthorsdottir Eva
23
21
1695
5
0
2
0
13
Baldursdottir Kolfinna
?
19
703
1
0
4
0
5
Boyan Abigail
25
20
1800
2
3
2
0
26
Fjeldsted Amelia
20
4
123
0
1
0
0
3
Funadottir Mist
20
20
1800
1
0
5
0
31
Gestsdottir Birta
?
1
9
0
0
0
0
11
Halldorsdottir Viktoria
20
17
1209
0
0
0
1
7
Haraldsdottir Tinna
?
10
404
1
2
0
0
21
Hjaltadottir Elisa
?
10
226
0
0
0
0
10
Karlsdottir Klara Mist
21
19
947
0
0
0
0
23
Kristinsdottir Helga Gudrun
?
18
1149
4
1
4
0
17
Magnusdottir Elfa
?
2
36
0
0
0
0
18
Sverrisdottir Erna
20
20
1770
0
1
4
0
27
Thorhallsdottir Thorhildur
20
10
724
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Einarsdottir Bergdis Fanney
24
3
31
0
0
0
0
8
Radojicic Marija
32
19
547
2
0
4
0
9
Sigurdardottir Gudrun
28
18
1446
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hardardottir Rebekka
19
1
90
0
0
0
0
1
Magnusdottir Tinna
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjarnadottir Signy
21
5
369
0
0
2
0
25
Bruster Kayla
25
2
180
0
0
0
0
24
Hardardottir Katrin
?
2
176
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asthorsdottir Eva
23
5
372
4
0
0
0
13
Baldursdottir Kolfinna
?
4
148
1
0
0
0
5
Boyan Abigail
25
1
90
0
0
0
0
26
Fjeldsted Amelia
20
1
9
0
0
0
0
3
Funadottir Mist
20
5
405
0
0
1
0
31
Gestsdottir Birta
?
4
48
1
0
0
0
11
Halldorsdottir Viktoria
20
4
304
0
0
0
0
7
Haraldsdottir Tinna
?
5
275
1
0
0
0
21
Hjaltadottir Elisa
?
5
242
0
0
0
0
10
Karlsdottir Klara Mist
21
5
344
1
0
0
0
23
Kristinsdottir Helga Gudrun
?
3
177
0
0
0
0
18
Sverrisdottir Erna
20
4
350
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Radojicic Marija
32
3
86
0
0
0
0
9
Sigurdardottir Gudrun
28
5
407
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hardardottir Rebekka
19
1
90
0
0
0
0
1
Magnusdottir Tinna
20
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjarnadottir Signy
21
26
2206
0
0
5
0
25
Bruster Kayla
25
18
1544
0
1
0
0
24
Hardardottir Katrin
?
7
198
0
0
1
0
4
Thordadottir Iris Una
23
7
509
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asthorsdottir Eva
23
26
2067
9
0
2
0
13
Baldursdottir Kolfinna
?
23
851
2
0
4
0
5
Boyan Abigail
25
21
1890
2
3
2
0
26
Fjeldsted Amelia
20
5
132
0
1
0
0
3
Funadottir Mist
20
25
2205
1
0
6
0
31
Gestsdottir Birta
?
5
57
1
0
0
0
11
Halldorsdottir Viktoria
20
21
1513
0
0
0
1
7
Haraldsdottir Tinna
?
15
679
2
2
0
0
21
Hjaltadottir Elisa
?
15
468
0
0
0
0
10
Karlsdottir Klara Mist
21
24
1291
1
0
0
0
23
Kristinsdottir Helga Gudrun
?
21
1326
4
1
4
0
17
Magnusdottir Elfa
?
2
36
0
0
0
0
18
Sverrisdottir Erna
20
24
2120
0
1
4
0
27
Thorhallsdottir Thorhildur
20
10
724
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Einarsdottir Bergdis Fanney
24
3
31
0
0
0
0
8
Radojicic Marija
32
22
633
2
0
4
0
9
Sigurdardottir Gudrun
28
23
1853
7
0
2
0