Bóng đá, Ma-rốc: FUS Rabat trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
FUS Rabat
Sân vận động:
Stade Prince Moulay Hassan
(Rabat)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ghanimi Rachid
23
2
180
0
0
0
0
90
Hilali Achraf
34
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Achnab Abdesalem
19
1
5
0
0
0
0
33
Amri Moncef
30
7
416
1
1
1
0
6
Bahsain Moud
25
8
709
0
0
3
0
4
Ben Khaleq Yahya
23
5
303
0
0
2
0
22
El Bassil El Mehdi
36
4
340
1
0
1
0
18
El Mahssani Hodifa
25
7
337
1
0
0
0
16
El Makkaoui Anas
19
7
261
0
0
2
0
3
Mouddane Ayoub
26
5
421
0
0
1
1
26
Raoui Oussama
22
10
619
0
1
2
0
47
Soukhane Oussama
25
9
392
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
El Msane Amine
30
10
900
1
1
1
0
10
Laalaoui Reda
19
9
213
0
0
1
0
8
Mahir Abdessamad
27
8
599
1
0
3
0
33
Qarqor Hamza
23
1
90
0
0
0
0
5
Serrhat Anas
28
10
842
0
1
1
0
14
Souane Amine
23
9
731
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyachou Salaheddine
24
5
58
0
0
1
0
11
Diakite Lamine
33
1
77
0
0
0
0
19
Hannouri Hamza
26
10
647
3
2
2
0
7
Lamine Yassine
25
6
260
0
0
1
0
9
Mouloua Ayoub
22
9
738
1
0
5
0
49
Tazi Soufiane
?
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiba Said
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellarabi Mehdi
25
0
0
0
0
0
0
1
Ghanimi Rachid
23
2
180
0
0
0
0
90
Hilali Achraf
34
8
720
0
0
1
0
13
Majid Aymane
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Achnab Abdesalem
19
1
5
0
0
0
0
33
Amri Moncef
30
7
416
1
1
1
0
6
Bahsain Moud
25
8
709
0
0
3
0
4
Ben Khaleq Yahya
23
5
303
0
0
2
0
22
El Bassil El Mehdi
36
4
340
1
0
1
0
23
El Hachemi Zouheir
26
0
0
0
0
0
0
18
El Mahssani Hodifa
25
7
337
1
0
0
0
16
El Makkaoui Anas
19
7
261
0
0
2
0
3
Mouddane Ayoub
26
5
421
0
0
1
1
26
Raoui Oussama
22
10
619
0
1
2
0
47
Soukhane Oussama
25
9
392
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Achhab Abdesalem
19
0
0
0
0
0
0
50
Chabane Hamza
?
0
0
0
0
0
0
30
El Msane Amine
30
10
900
1
1
1
0
10
Laalaoui Reda
19
9
213
0
0
1
0
8
Mahir Abdessamad
27
8
599
1
0
3
0
33
Qarqor Hamza
23
1
90
0
0
0
0
6
Sabaouni Brahim
30
0
0
0
0
0
0
5
Serrhat Anas
28
10
842
0
1
1
0
14
Souane Amine
23
9
731
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyachou Salaheddine
24
5
58
0
0
1
0
25
Chaouma Sellam
?
0
0
0
0
0
0
11
Diakite Lamine
33
1
77
0
0
0
0
20
Elaz Marwane
28
0
0
0
0
0
0
19
Hannouri Hamza
26
10
647
3
2
2
0
7
Lamine Yassine
25
6
260
0
0
1
0
9
Mouloua Ayoub
22
9
738
1
0
5
0
49
Tazi Soufiane
?
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiba Said
?