Bóng đá, Anh: Fulham U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Fulham U21
Sân vận động:
Motspur Park
(London)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allen Michael
20
1
90
0
0
0
0
1
Borto Alexander
21
2
180
0
0
0
0
51
McNally Alfie
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amissah Samuel
17
5
450
0
0
1
0
5
De Fougerolles Luc
19
3
193
0
0
1
0
5
Nsasi Eddy
17
4
360
0
0
1
0
14
Park Damon
18
4
21
0
0
0
0
5
Slade Bradley
?
3
270
0
0
0
0
5
Tabares Samuel
18
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Donnell Chris
20
7
622
2
1
1
0
3
Esenga Jonathan
17
7
557
1
0
2
0
2
Gofford Oliver
19
6
459
0
1
1
0
24
King Joshua
17
4
303
2
1
0
0
56
Nwoko Chibuzo
18
6
279
1
1
1
0
9
Osmand Callum
19
7
487
3
4
0
0
8
Sekularac Kristian
20
7
594
5
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
De Jesus Brad
18
4
221
0
0
0
0
47
Godo Martial
21
2
180
1
0
0
0
10
Gordon Lemar
19
7
428
0
1
1
0
7
Loupalo-Bi Aaron
19
7
327
3
1
0
0
29
McFarlane Callum
21
1
3
0
0
0
0
17
Olyott Tom
18
2
21
0
0
0
0
11
Works Terrell
19
7
526
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borto Alexander
21
2
180
0
0
0
0
51
McNally Alfie
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amissah Samuel
17
2
180
0
0
0
0
5
De Fougerolles Luc
19
1
90
0
0
0
0
5
Nsasi Eddy
17
3
181
0
0
0
0
14
Park Damon
18
1
3
0
0
0
0
5
Slade Bradley
?
2
104
0
0
1
0
5
Tabares Samuel
18
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Donnell Chris
20
3
270
0
1
0
0
3
Esenga Jonathan
17
3
257
0
0
0
0
2
Gofford Oliver
19
3
253
0
0
0
0
24
King Joshua
17
2
180
0
2
0
0
42
McCoy-Splatt Delano
20
1
46
0
0
0
0
56
Nwoko Chibuzo
18
3
198
0
0
0
0
9
Osmand Callum
19
3
238
1
0
1
0
8
Sekularac Kristian
20
3
253
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
De Jesus Brad
18
2
17
0
0
0
0
47
Godo Martial
21
1
90
1
0
0
0
10
Gordon Lemar
19
3
129
1
0
0
0
7
Loupalo-Bi Aaron
19
3
107
0
0
0
0
29
McFarlane Callum
21
1
6
0
0
0
0
11
Works Terrell
19
3
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borto Alexander
21
1
90
0
0
0
0
51
McNally Alfie
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ali Wahid Mohamed
18
1
27
0
0
0
0
4
Amissah Samuel
17
1
90
0
0
0
0
5
Nsasi Eddy
17
2
180
0
0
0
0
14
Park Damon
18
2
91
0
0
0
0
Quashie Jayden
?
1
90
0
0
0
0
5
Slade Bradley
?
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Donnell Chris
20
2
136
0
0
1
0
3
Esenga Jonathan
17
2
135
0
0
1
0
2
Gofford Oliver
19
1
90
0
0
0
0
56
Nwoko Chibuzo
18
1
90
0
0
1
0
9
Osmand Callum
19
2
136
0
1
0
0
8
Sekularac Kristian
20
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
De Jesus Brad
18
1
90
0
0
0
0
10
Gordon Lemar
19
2
154
1
0
0
0
7
Loupalo-Bi Aaron
19
2
135
0
0
0
0
17
Olyott Tom
18
1
64
0
0
0
0
11
Works Terrell
19
2
117
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Allen Michael
20
1
90
0
0
0
0
1
Borto Alexander
21
5
450
0
0
0
0
Kaiser Dino
?
0
0
0
0
0
0
13
Mayer Oliver
16
0
0
0
0
0
0
51
McNally Alfie
19
6
540
0
0
1
0
1
Underwood Marco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ali Wahid Mohamed
18
1
27
0
0
0
0
4
Amissah Samuel
17
8
720
0
0
1
0
5
De Fougerolles Luc
19
4
283
0
0
1
0
5
Nsasi Eddy
17
9
721
0
0
1
0
14
Park Damon
18
7
115
0
0
0
0
Quashie Jayden
?
1
90
0
0
0
0
5
Slade Bradley
?
6
420
0
0
1
0
5
Tabares Samuel
18
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Donnell Chris
20
12
1028
2
2
2
0
3
Esenga Jonathan
17
12
949
1
0
3
0
2
Gofford Oliver
19
10
802
0
1
1
0
24
King Joshua
17
6
483
2
3
0
0
42
McCoy-Splatt Delano
20
1
46
0
0
0
0
56
Nwoko Chibuzo
18
10
567
1
1
2
0
9
Osmand Callum
19
12
861
4
5
1
0
8
Sekularac Kristian
20
12
982
5
1
1
0
Wingate Tom
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
De Jesus Brad
18
7
328
0
0
0
0
47
Godo Martial
21
3
270
2
0
0
0
10
Gordon Lemar
19
12
711
2
1
1
0
7
Loupalo-Bi Aaron
19
12
569
3
1
0
0
29
McFarlane Callum
21
2
9
0
0
0
0
17
Olyott Tom
18
3
85
0
0
0
0
11
Works Terrell
19
12
754
2
1
0
0
Zepa Macauley
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45