Bóng đá, Ý: Frosinone trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Frosinone
Sân vận động:
Stadio Benito Stirpe
(Frosinone)
Sức chứa:
16 227
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
11
990
0
0
1
0
13
Sorrentino Alessandro
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bettella Davide
24
3
101
0
0
0
0
4
Biraschi Davide
30
9
783
0
0
3
0
79
Bracaglia Gabriele
21
7
477
1
0
0
0
23
Kalaj Sergio
24
4
274
0
0
1
0
3
Marchizza Riccardo
26
13
1170
1
2
3
0
47
Mateus Lusuardi
20
1
90
0
0
0
0
30
Monterisi Ilario
22
12
1043
0
0
2
0
20
Oyono Anthony
23
13
1061
1
0
2
0
21
Oyono Jeremy
23
6
353
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Cichella Matteo
19
8
601
0
0
1
1
55
Darboe Ebrima
23
11
686
0
1
4
1
14
Gelli Francesco
28
10
891
0
1
2
0
77
Machin Jose
28
4
63
0
0
1
0
8
Vural Isak
18
8
296
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambrosino Giuseppe
21
12
747
1
0
1
0
37
Barcella Kevin
18
3
183
0
0
1
0
11
Begic Tjas
21
5
118
0
0
1
0
27
Canotto Luigi
30
3
124
0
0
1
0
9
Cichero Alejandro
18
2
22
0
0
0
1
28
Di Stefano Filippo
21
8
320
2
0
0
0
16
Garritano Luca
30
9
333
0
0
4
0
7
Ghedjemis Fares
22
6
323
0
0
0
0
17
Kvernadze Giorgi
21
11
558
0
1
2
0
70
Partipilo Anthony
30
6
319
1
0
0
0
90
Pecorino Emanuele
Chấn thương
23
4
123
0
0
0
0
99
Sene Fallou
20
3
90
0
0
0
0
74
Tsadjout Frank
Chấn thương
25
4
239
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Leandro
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cittadini Giorgio
Chấn thương đầu gối
22
1
38
0
0
0
0
3
Marchizza Riccardo
26
1
90
0
0
0
0
30
Monterisi Ilario
22
1
90
0
0
0
0
6
Zaknic Lazar
20
1
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Cichella Matteo
19
1
58
0
0
0
0
14
Gelli Francesco
28
1
90
0
0
0
0
8
Vural Isak
18
1
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambrosino Giuseppe
21
1
57
0
0
0
0
28
Di Stefano Filippo
21
1
34
0
0
0
0
16
Garritano Luca
30
1
90
0
0
0
0
7
Ghedjemis Fares
22
1
87
0
0
0
0
17
Kvernadze Giorgi
21
1
57
0
0
0
0
90
Pecorino Emanuele
Chấn thương
23
1
34
0
0
0
0
99
Sene Fallou
20
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Leandro
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
12
1080
0
0
1
0
1
Frattali Pierluigi
38
0
0
0
0
0
0
12
Minicangeli Francesco
18
0
0
0
0
0
0
13
Sorrentino Alessandro
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bettella Davide
24
3
101
0
0
0
0
4
Biraschi Davide
30
9
783
0
0
3
0
79
Bracaglia Gabriele
21
7
477
1
0
0
0
5
Cittadini Giorgio
Chấn thương đầu gối
22
1
38
0
0
0
0
23
Kalaj Sergio
24
4
274
0
0
1
0
3
Marchizza Riccardo
26
14
1260
1
2
3
0
47
Mateus Lusuardi
20
1
90
0
0
0
0
30
Monterisi Ilario
22
13
1133
0
0
2
0
20
Oyono Anthony
23
13
1061
1
0
2
0
21
Oyono Jeremy
23
6
353
0
0
2
0
25
Szyminski Przemyslaw
30
0
0
0
0
0
0
6
Zaknic Lazar
20
1
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Cichella Matteo
19
9
659
0
0
1
1
55
Darboe Ebrima
23
11
686
0
1
4
1
14
Gelli Francesco
28
11
981
0
1
2
0
77
Machin Jose
28
4
63
0
0
1
0
8
Vural Isak
18
9
329
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambrosino Giuseppe
21
13
804
1
0
1
0
37
Barcella Kevin
18
3
183
0
0
1
0
11
Begic Tjas
21
5
118
0
0
1
0
27
Canotto Luigi
30
3
124
0
0
1
0
9
Cichero Alejandro
18
2
22
0
0
0
1
28
Di Stefano Filippo
21
9
354
2
0
0
0
16
Garritano Luca
30
10
423
0
0
4
0
7
Ghedjemis Fares
22
7
410
0
0
0
0
15
Haoudi Hamza
23
0
0
0
0
0
0
17
Kvernadze Giorgi
21
12
615
0
1
2
0
70
Partipilo Anthony
30
6
319
1
0
0
0
90
Pecorino Emanuele
Chấn thương
23
5
157
0
0
0
0
99
Sene Fallou
20
4
94
0
0
0
0
74
Tsadjout Frank
Chấn thương
25
4
239
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Leandro
38