Bóng đá, Thụy Điển: Friska Viljor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Friska Viljor
Sân vận động:
Skyttis IP
(Örnsköldsvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backman Hugo
23
29
2610
0
0
0
0
30
Ulander Isac
19
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fahlgren Vestin Axel
19
1
6
0
0
0
0
22
Hagglund Simon
23
21
1448
0
0
1
0
16
Jovetic Filip
18
2
20
0
0
0
0
6
Nilsson Hugo
21
30
2499
1
0
2
0
2
Nordin Calle
22
25
2018
0
0
1
0
12
Powell Jonathan
24
27
1852
1
0
4
0
80
Sampson Charles
20
11
829
0
0
2
0
21
Saran Ammar
23
9
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afzali Mahdi
20
22
1463
1
0
5
0
2
Borgstrom Fredrik
22
20
1210
0
0
2
1
9
Jonasson Malte
?
3
44
0
0
0
0
4
Kallin Ludvig
22
28
2520
2
0
8
0
23
Kovalainen Jimi
22
15
708
0
0
3
1
17
Okubagebriael Abeyal
22
1
20
0
0
1
0
15
Sedin Isak
25
19
1389
3
0
5
0
14
Siljander Filip
25
21
1123
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biregey Ebenezer
22
13
312
1
0
0
1
11
Cederblad Elias
21
28
2195
11
0
2
0
98
Gibrill During Ahmed
20
4
82
0
0
0
0
10
Nasmark Adam
22
23
1203
1
0
0
1
7
Norrman Jacob
20
29
1893
3
0
3
0
25
Svensson Albin
25
18
1239
9
0
3
0
19
Zerai Araya
26
25
1776
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backman Hugo
23
29
2610
0
0
0
0
30
Nilsson Emil
?
0
0
0
0
0
0
30
Ulander Isac
19
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fahlgren Vestin Axel
19
1
6
0
0
0
0
22
Hagglund Simon
23
21
1448
0
0
1
0
16
Jovetic Filip
18
2
20
0
0
0
0
6
Nilsson Hugo
21
30
2499
1
0
2
0
2
Nordin Calle
22
25
2018
0
0
1
0
12
Powell Jonathan
24
27
1852
1
0
4
0
80
Sampson Charles
20
11
829
0
0
2
0
21
Saran Ammar
23
9
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afzali Mahdi
20
22
1463
1
0
5
0
2
Borgstrom Fredrik
22
20
1210
0
0
2
1
9
Jonasson Malte
?
3
44
0
0
0
0
4
Kallin Ludvig
22
28
2520
2
0
8
0
23
Kovalainen Jimi
22
15
708
0
0
3
1
17
Okubagebriael Abeyal
22
1
20
0
0
1
0
15
Sedin Isak
25
19
1389
3
0
5
0
14
Siljander Filip
25
21
1123
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biregey Ebenezer
22
13
312
1
0
0
1
11
Cederblad Elias
21
28
2195
11
0
2
0
98
Gibrill During Ahmed
20
4
82
0
0
0
0
10
Nasmark Adam
22
23
1203
1
0
0
1
7
Norrman Jacob
20
29
1893
3
0
3
0
25
Svensson Albin
25
18
1239
9
0
3
0
19
Zerai Araya
26
25
1776
2
0
4
0