Bóng đá, Đan Mạch: F. Amager trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
F. Amager
Sân vận động:
Sundby Idraetspark
(Copenhagen)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersen Mikkel
35
15
1350
0
0
1
0
30
Dalsgaard Hjalte
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brinch Jeppe
29
12
1049
1
0
1
0
2
Dupont Otto
22
14
676
1
0
1
0
29
Keita Louis
19
4
236
0
0
0
0
4
Langberg Mads-Emil
22
16
1440
0
0
2
0
20
Mortensen Daniel
22
8
396
0
0
0
0
6
Reese Soren
31
10
898
0
0
1
0
18
Troelsen Christian
20
3
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Kasper
27
12
1011
3
0
3
0
26
Belmaillah Mohamed
19
5
93
0
0
1
0
12
Derrar Hocine
24
16
1376
2
0
3
0
19
Heller Mikka
20
6
274
0
0
0
0
15
Hollsberg Hans
22
15
1210
3
0
4
0
10
Holst Frederik
30
10
737
0
0
1
2
5
Julo Mads
26
13
923
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Boateng Christoffer
29
15
1150
8
0
6
0
9
Khalidan Hamid
27
1
15
0
0
0
0
23
Lauritsen Martin
22
5
115
1
0
0
0
11
Orneborg Lucas
22
7
191
0
0
1
0
25
Petraeus Alexander
22
16
921
5
0
0
0
7
Tosse Kjetil
28
12
458
0
0
1
0
77
Wielzen Jerailly
21
13
957
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iversen Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dalsgaard Hjalte
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dupont Otto
22
2
210
1
0
0
0
3
Gaunsbaek Magnus
19
1
75
0
0
0
0
29
Keita Louis
19
1
73
0
0
0
0
20
Mortensen Daniel
22
1
90
0
0
0
0
6
Reese Soren
31
2
114
0
0
0
0
18
Troelsen Christian
20
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Kasper
27
2
76
0
0
1
0
26
Belmaillah Mohamed
19
3
91
1
0
1
0
12
Derrar Hocine
24
2
150
0
0
0
0
19
Heller Mikka
20
2
145
1
0
1
0
15
Hollsberg Hans
22
2
210
0
0
0
0
10
Holst Frederik
30
2
107
0
0
0
0
5
Julo Mads
26
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Boateng Christoffer
29
1
46
0
0
0
0
23
Lauritsen Martin
22
2
91
1
0
1
0
11
Orneborg Lucas
22
3
121
1
0
1
0
25
Petraeus Alexander
22
2
45
1
0
0
0
7
Tosse Kjetil
28
1
45
0
0
0
0
27
Tumturk Huseyin
19
1
75
0
0
0
0
77
Wielzen Jerailly
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iversen Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersen Mikkel
35
15
1350
0
0
1
0
30
Dalsgaard Hjalte
20
3
300
0
0
0
0
24
Schonewolf-Greulich Victor
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brinch Jeppe
29
12
1049
1
0
1
0
2
Dupont Otto
22
16
886
2
0
1
0
3
Gaunsbaek Magnus
19
1
75
0
0
0
0
29
Keita Louis
19
5
309
0
0
0
0
4
Langberg Mads-Emil
22
16
1440
0
0
2
0
20
Mortensen Daniel
22
9
486
0
0
0
0
6
Reese Soren
31
12
1012
0
0
1
0
18
Troelsen Christian
20
5
293
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Kasper
27
14
1087
3
0
4
0
26
Belmaillah Mohamed
19
8
184
1
0
2
0
12
Derrar Hocine
24
18
1526
2
0
3
0
19
Heller Mikka
20
8
419
1
0
1
0
15
Hollsberg Hans
22
17
1420
3
0
4
0
10
Holst Frederik
30
12
844
0
0
1
2
5
Julo Mads
26
15
1014
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Boateng Christoffer
29
16
1196
8
0
6
0
9
Khalidan Hamid
27
1
15
0
0
0
0
23
Lauritsen Martin
22
7
206
2
0
1
0
22
Manniche Bertram
19
0
0
0
0
0
0
11
Orneborg Lucas
22
10
312
1
0
2
0
25
Petraeus Alexander
22
18
966
6
0
0
0
7
Tosse Kjetil
28
13
503
0
0
1
0
27
Tumturk Huseyin
19
1
75
0
0
0
0
77
Wielzen Jerailly
21
14
1003
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iversen Christian
46