Bóng đá, Đức: Freiburg II Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Freiburg II Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Schönberg
(Freiburg)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adamczyk Rebecca
19
6
540
0
0
0
0
29
Kassen Julia
22
2
180
0
0
0
0
1
Nuding Lena
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Axtmann Alina
19
2
127
0
0
0
0
25
Ezebinyuo Victoria
22
5
351
0
0
0
0
4
Maas Mia-Lena
16
5
405
0
0
1
0
13
Szenk Nia
20
3
211
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Blochlinger Michelle
20
9
490
0
0
2
0
23
Cin Miray
23
3
256
0
0
0
0
20
Egli Leela
17
2
107
0
0
0
0
15
Gunnewig Noreen
23
6
510
0
0
0
0
5
Lorenz Leonie
?
9
600
1
0
1
0
8
Schick Zoe
?
5
152
0
0
0
0
9
Schmit Charlotte
?
10
824
1
0
1
0
19
Schneider Maj
17
2
180
0
0
0
0
28
Scholle Mia
18
10
776
1
0
1
0
17
Simmen Weena
17
6
310
0
0
1
0
32
Volpert Yara
20
9
685
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bianchi Jule
20
10
747
0
0
1
0
16
Heck Annalena
?
9
678
1
0
0
0
14
Scharfenberg Lauren
?
2
20
0
0
0
0
11
Scherer Nora
19
8
659
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adamczyk Rebecca
19
6
540
0
0
0
0
12
Gotz Emma
?
0
0
0
0
0
0
29
Kassen Julia
22
2
180
0
0
0
0
12
Linsler Lea
?
0
0
0
0
0
0
1
Nuding Lena
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Axtmann Alina
19
2
127
0
0
0
0
25
Ezebinyuo Victoria
22
5
351
0
0
0
0
4
Maas Mia-Lena
16
5
405
0
0
1
0
13
Szenk Nia
20
3
211
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Blochlinger Michelle
20
9
490
0
0
2
0
23
Cin Miray
23
3
256
0
0
0
0
20
Egli Leela
17
2
107
0
0
0
0
15
Gunnewig Noreen
23
6
510
0
0
0
0
5
Lorenz Leonie
?
9
600
1
0
1
0
8
Schick Zoe
?
5
152
0
0
0
0
9
Schmit Charlotte
?
10
824
1
0
1
0
19
Schneider Maj
17
2
180
0
0
0
0
28
Scholle Mia
18
10
776
1
0
1
0
17
Simmen Weena
17
6
310
0
0
1
0
32
Volpert Yara
20
9
685
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bianchi Jule
20
10
747
0
0
1
0
16
Heck Annalena
?
9
678
1
0
0
0
14
Scharfenberg Lauren
?
2
20
0
0
0
0
11
Scherer Nora
19
8
659
1
0
1
0