Bóng đá, Đức: Freiburg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Freiburg
Sân vận động:
Europa-Park Stadion
(Freiburg)
Sức chứa:
34 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
22
8
720
0
0
0
0
21
Muller Florian
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
30
9
607
0
0
1
0
30
Gunter Christian
31
10
869
1
0
0
0
17
Kubler Lukas
32
10
798
2
0
1
0
3
Lienhart Philipp
28
10
832
1
0
3
0
33
Makengo Jordy
23
4
32
0
0
0
0
43
Ogbus Bruno
18
2
19
0
0
0
0
37
Rosenfelder Max
21
8
439
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
22
3
30
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
26
10
847
4
1
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
9
759
0
0
1
0
32
Grifo Vincenzo
31
10
783
3
5
0
0
27
Hofler Nicolas
34
7
214
0
0
1
0
44
Manzambi Johan
19
1
10
0
0
0
0
6
Osterhage Patrick
24
10
792
0
0
1
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
22
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
23
10
783
2
2
3
0
18
Dinkci Eren
22
9
587
0
2
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
4
85
0
0
0
0
9
Holer Lucas
30
8
139
0
1
0
0
23
Muslija Florent
26
7
132
0
0
0
0
7
Weisshaupt Noah
23
3
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schuster Julian
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Muller Florian
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
30
1
90
1
0
0
0
30
Gunter Christian
31
2
180
0
0
0
0
17
Kubler Lukas
32
2
99
0
0
0
0
3
Lienhart Philipp
28
2
180
0
0
0
0
43
Ogbus Bruno
18
1
70
0
1
0
0
37
Rosenfelder Max
21
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
26
1
70
0
0
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
2
170
0
0
0
0
32
Grifo Vincenzo
31
2
174
2
1
0
0
27
Hofler Nicolas
34
2
34
0
1
0
0
6
Osterhage Patrick
24
2
158
0
1
0
0
26
Philipp Maximilian
30
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
23
2
113
2
0
0
0
18
Dinkci Eren
22
1
90
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
2
79
0
0
0
0
9
Holer Lucas
30
2
93
1
1
0
0
23
Muslija Florent
26
1
21
0
0
0
0
7
Weisshaupt Noah
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schuster Julian
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
22
8
720
0
0
0
0
24
Huth Jannik
30
0
0
0
0
0
0
21
Muller Florian
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
30
10
697
1
0
1
0
5
Gulde Manuel
33
0
0
0
0
0
0
30
Gunter Christian
31
12
1049
1
0
0
0
17
Kubler Lukas
32
12
897
2
0
1
0
3
Lienhart Philipp
28
12
1012
1
0
3
0
33
Makengo Jordy
23
4
32
0
0
0
0
43
Ogbus Bruno
18
3
89
0
1
0
0
37
Rosenfelder Max
21
10
542
0
0
0
0
4
Schmidt Kenneth
22
0
0
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
22
3
30
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
26
11
917
4
1
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
11
929
0
0
1
0
32
Grifo Vincenzo
31
12
957
5
6
0
0
27
Hofler Nicolas
34
9
248
0
1
1
0
44
Manzambi Johan
19
1
10
0
0
0
0
6
Osterhage Patrick
24
12
950
0
1
1
0
26
Philipp Maximilian
30
1
78
0
0
0
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
22
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
23
12
896
4
2
3
0
18
Dinkci Eren
22
10
677
0
2
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
6
164
0
0
0
0
9
Holer Lucas
30
10
232
1
2
0
0
23
Muslija Florent
26
8
153
0
0
0
0
7
Weisshaupt Noah
23
4
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schuster Julian
39