Bóng đá, Na Uy: Fredrikstad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Fredrikstad
Sân vận động:
Fredrikstad Stadion
(Fredrikstad)
Sức chứa:
12 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Jonathan
23
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukland Philip Sandvik
25
16
1121
0
1
5
0
16
Eid Daniel
26
14
837
0
1
2
0
15
Fall Fallou
20
9
598
2
0
1
0
28
Hermansen Imre
Chấn thương
18
1
10
0
0
0
0
17
Kvile Sigurd
24
22
1899
1
0
5
0
4
Molde Stian
27
24
1891
6
4
3
1
5
Rafn Simen
32
26
1678
1
0
2
0
3
Skaret Brage
22
22
1288
0
1
1
0
22
Woledzi Max
23
27
2430
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjartalid Joannes
28
9
280
0
2
0
0
10
Bjorlo Morten
29
26
1856
10
4
3
1
7
Hendriksson Brandur
28
18
640
0
2
1
0
19
Magnusson Julius
26
28
2520
1
2
1
0
12
Metcalfe Patrick
26
28
2111
0
2
2
0
31
Solberg Elias
16
1
1
0
0
0
0
44
Tijani Samson
Chấn thương đầu gối01.01.2025
22
3
84
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aga Oscar
23
14
772
2
0
1
0
9
Johansen Henrik
31
22
436
3
0
1
0
20
Kjaer Jeppe
20
22
941
3
1
1
0
23
Skogvold Henrik
20
10
557
2
1
0
0
13
Sorlokk Sondre
27
28
2026
3
2
2
0
11
Traore Mai
24
13
830
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagen Andreas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Jonathan
23
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukland Philip Sandvik
25
2
115
0
0
1
0
16
Eid Daniel
26
2
140
0
0
0
0
15
Fall Fallou
20
2
184
0
0
1
0
17
Kvile Sigurd
24
4
312
0
0
0
0
4
Molde Stian
27
3
248
0
0
0
0
5
Rafn Simen
32
5
364
0
0
0
0
3
Skaret Brage
22
5
269
1
0
0
0
22
Woledzi Max
23
3
256
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjartalid Joannes
28
2
100
0
0
1
0
10
Bjorlo Morten
29
5
328
3
0
1
0
7
Hendriksson Brandur
28
6
181
4
0
0
0
19
Magnusson Julius
26
5
420
1
0
0
0
12
Metcalfe Patrick
26
5
308
1
0
0
0
31
Solberg Elias
16
1
0
1
0
0
0
44
Tijani Samson
Chấn thương đầu gối01.01.2025
22
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aga Oscar
23
3
54
2
0
0
0
9
Johansen Henrik
31
4
108
2
0
0
0
20
Kjaer Jeppe
20
5
143
2
0
1
0
23
Skogvold Henrik
20
2
142
0
0
0
0
13
Sorlokk Sondre
27
4
356
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagen Andreas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Jonathan
23
32
2940
0
0
1
0
1
Jenssen Havar
28
0
0
0
0
0
0
25
Langbraten Ole
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukland Philip Sandvik
25
18
1236
0
1
6
0
16
Eid Daniel
26
16
977
0
1
2
0
15
Fall Fallou
20
11
782
2
0
2
0
28
Hermansen Imre
Chấn thương
18
1
10
0
0
0
0
17
Kvile Sigurd
24
26
2211
1
0
5
0
4
Molde Stian
27
27
2139
6
4
3
1
5
Rafn Simen
32
31
2042
1
0
2
0
3
Skaret Brage
22
27
1557
1
1
1
0
32
Solberg Jesper
16
0
0
0
0
0
0
22
Woledzi Max
23
30
2686
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjartalid Joannes
28
11
380
0
2
1
0
10
Bjorlo Morten
29
31
2184
13
4
4
1
24
Engebakken Torjus
17
0
0
0
0
0
0
7
Hendriksson Brandur
28
24
821
4
2
1
0
19
Magnusson Julius
26
33
2940
2
2
1
0
12
Metcalfe Patrick
26
33
2419
1
2
2
0
31
Solberg Elias
16
2
1
1
0
0
0
44
Tijani Samson
Chấn thương đầu gối01.01.2025
22
4
106
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aga Oscar
23
17
826
4
0
1
0
9
Johansen Henrik
31
26
544
5
0
1
0
20
Kjaer Jeppe
20
27
1084
5
1
2
0
23
Skogvold Henrik
20
12
699
2
1
0
0
13
Sorlokk Sondre
27
32
2382
4
2
2
0
11
Traore Mai
24
13
830
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagen Andreas
38