Bóng đá, Đan Mạch: Fredericia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Fredericia
Sân vận động:
Monjasa Park
(Fredericia)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Birkso Valdemar
23
13
1170
0
0
0
0
1
Lamhauge Mattias
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andersen Adam
19
5
296
0
0
1
0
18
Juelsgaard Jesper
35
7
360
0
0
2
0
17
Kristjansson Daniel Freyr
19
15
949
0
2
1
0
5
Rieper Frederik
25
16
1440
0
1
0
0
2
Thogersen Daniel Lonborg
24
11
144
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dahl Anders
22
16
1390
0
2
0
0
9
Egelund Patrick
24
9
244
0
2
0
0
20
Haarbo Daniel
21
8
148
2
0
0
0
8
Jessen Jakob
20
16
954
0
2
2
0
4
Kudsk Jeppe
21
11
806
1
0
1
0
21
Lindekilde Jonatan
18
15
992
3
3
2
0
13
Madsen William
22
16
1272
1
1
2
0
98
Mucolli Agon
26
15
1045
3
8
1
0
11
Opondo Moses
27
5
290
0
0
0
0
6
Winther Felix
24
9
357
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bondergaard Asbjorn
20
16
1264
11
1
0
0
97
Buch Oscar
27
15
1017
7
2
2
0
19
Dall Eskild
21
14
253
1
0
0
0
7
Marcussen Gustav Olsted
26
16
1227
9
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Michael
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Birkso Valdemar
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andersen Adam
19
2
180
0
0
0
0
18
Juelsgaard Jesper
35
1
57
0
0
0
0
17
Kristjansson Daniel Freyr
19
1
74
0
0
0
0
5
Rieper Frederik
25
2
124
0
0
0
0
2
Thogersen Daniel Lonborg
24
2
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dahl Anders
22
2
180
0
0
1
0
9
Egelund Patrick
24
2
90
4
0
0
0
20
Haarbo Daniel
21
2
112
0
0
0
0
8
Jessen Jakob
20
2
106
0
0
0
0
21
Lindekilde Jonatan
18
1
22
0
0
0
0
13
Madsen William
22
2
114
0
0
0
0
98
Mucolli Agon
26
3
108
2
0
0
0
11
Opondo Moses
27
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bondergaard Asbjorn
20
2
90
5
0
0
0
97
Buch Oscar
27
2
121
1
0
0
0
19
Dall Eskild
21
3
74
1
0
0
0
7
Marcussen Gustav Olsted
26
2
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Michael
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Birkso Valdemar
23
15
1350
0
0
0
0
23
Eriksen Mads
21
0
0
0
0
0
0
25
Gammelgard Mathias
?
0
0
0
0
0
0
1
Lamhauge Mattias
25
3
270
0
0
0
0
22
Portner Viggo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andersen Adam
19
7
476
0
0
1
0
18
Juelsgaard Jesper
35
8
417
0
0
2
0
17
Kristjansson Daniel Freyr
19
16
1023
0
2
1
0
5
Rieper Frederik
25
18
1564
0
1
0
0
2
Thogersen Daniel Lonborg
24
13
251
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dahl Anders
22
18
1570
0
2
1
0
9
Egelund Patrick
24
11
334
4
2
0
0
20
Haarbo Daniel
21
10
260
2
0
0
0
8
Jessen Jakob
20
18
1060
0
2
2
0
4
Kudsk Jeppe
21
11
806
1
0
1
0
21
Lindekilde Jonatan
18
16
1014
3
3
2
0
13
Madsen William
22
18
1386
1
1
2
0
98
Mucolli Agon
26
18
1153
5
8
1
0
11
Opondo Moses
27
7
416
0
0
0
0
6
Winther Felix
24
9
357
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bondergaard Asbjorn
20
18
1354
16
1
0
0
97
Buch Oscar
27
17
1138
8
2
2
0
19
Dall Eskild
21
17
327
2
0
0
0
37
Gammelgaard Christian
21
0
0
0
0
0
0
7
Marcussen Gustav Olsted
26
18
1351
9
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Michael
53