Bóng đá, châu Âu: Pháp U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Pháp U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jourdren Ilan
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Batbedat Lucas
16
1
90
0
0
0
0
13
Diandaga Hermann
16
2
163
0
0
0
0
5
Lomet Ruben
16
2
180
0
0
0
0
4
Mbemba Emmanuel
16
3
198
0
0
0
0
12
Pitou Ryan
16
2
94
0
0
0
0
3
Raiani Tom
16
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ameline Soan
16
2
85
0
0
0
0
19
Assongo Ilan
15
2
97
0
0
0
0
15
Ayari Adam
16
3
94
0
0
0
0
6
Camara Abdoulaye
16
3
183
0
0
0
0
8
Eymard Paul
16
3
173
0
0
0
0
14
Leccese Milan
15
2
121
2
0
0
0
17
Matondo Rudy
16
3
182
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azizi Ilyas
16
3
179
1
1
0
0
18
Mekue N'Diaye Florian
16
3
100
0
0
0
0
9
Negre Thibo
16
3
173
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alcocer Jose
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Barreau Axel
16
0
0
0
0
0
0
1
Jourdren Ilan
16
3
270
0
0
0
0
16
Niflore Mathys
17
0
0
0
0
0
0
16
Zeze Yanel
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Angely Mathys
17
0
0
0
0
0
0
20
Batbedat Lucas
16
1
90
0
0
0
0
3
Bienck Felix
17
0
0
0
0
0
0
Bourichon Nolann
16
0
0
0
0
0
0
Calisto Gianni
15
0
0
0
0
0
0
13
Diandaga Hermann
16
2
163
0
0
0
0
14
Gadou Joane
17
0
0
0
0
0
0
Kie Khalil
16
0
0
0
0
0
0
5
Lomet Ruben
16
2
180
0
0
0
0
4
Mbemba Emmanuel
16
3
198
0
0
0
0
12
Pitou Ryan
16
2
94
0
0
0
0
3
Raiani Tom
16
2
180
0
0
0
0
13
Salhi Iliesse
17
0
0
0
0
0
0
15
Sissoko Mustapha
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ameline Soan
16
2
85
0
0
0
0
19
Assongo Ilan
15
2
97
0
0
0
0
15
Ayari Adam
16
3
94
0
0
0
0
17
Bakola Darryl
16
0
0
0
0
0
0
15
Cabral Pape
17
0
0
0
0
0
0
6
Camara Abdoulaye
16
3
183
0
0
0
0
8
Eymard Paul
16
3
173
0
0
0
0
11
Kante Ibrahim
17
0
0
0
0
0
0
9
Kouakou Kylian
17
0
0
0
0
0
0
14
Leccese Milan
15
2
121
2
0
0
0
17
Matondo Rudy
16
3
182
0
0
1
0
8
Sellami Yanis
17
0
0
0
0
0
0
2
Thebault Yael
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azizi Ilyas
16
3
179
1
1
0
0
Diarrassouba Tidiane
16
0
0
0
0
0
0
Ly Elijah
16
0
0
0
0
0
0
Mbaye Ibrahim
16
0
0
0
0
0
0
14
Meite Mohamed
17
0
0
0
0
0
0
18
Mekue N'Diaye Florian
16
3
100
0
0
0
0
17
Messi Rayane
17
0
0
0
0
0
0
19
Molebe Enzo
17
0
0
0
0
0
0
N'Guessan Djyilian
16
0
0
0
0
0
0
12
Ndjantou Quentin
17
0
0
0
0
0
0
9
Negre Thibo
16
3
173
3
0
0
0
Ngueouya Emmanuel
16
0
0
0
0
0
0
10
Sternal Enzo
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alcocer Jose
51