Bóng đá, châu Âu: Pháp U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Pháp U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lienard Yann
21
2
180
0
0
0
0
1
Patouillet Mathieu
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gomis Dalangunypole
20
1
62
0
0
1
0
23
Mikelbrencis William
20
4
278
0
1
2
1
3
Mincarelli Lucas
20
1
90
0
0
0
0
18
Ouattara Kassoum
20
4
264
0
0
0
0
5
Traore Brahim
20
5
333
0
0
0
0
22
Zoukrou Banhie
Chấn thương cơ30.11.2024
21
4
287
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atta Arthur
Chấn thương
21
3
270
0
0
0
0
25
Camara Etienne
21
3
167
0
0
1
0
6
De Amorim Mathias
19
3
173
0
0
1
0
12
Diouf Andy
21
1
90
0
0
0
0
14
Lebreton Noe
20
4
198
1
0
1
0
20
Michut Edouard
21
5
319
1
0
1
0
12
Ugochukwu Lesley
20
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bonny Ange-Yoan
21
5
275
0
0
0
0
12
Kalumba Justin-Noel
Chấn thương
19
4
209
0
0
0
0
22
Odobert Wilson
Chấn thương đùi
19
2
58
0
0
0
0
7
Tchaouna Loum
21
4
226
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chauvin Landry
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lienard Yann
21
2
180
0
0
0
0
21
Mabon Tom
20
0
0
0
0
0
0
1
Patouillet Mathieu
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Biumla Emmanuel
19
0
0
0
0
0
0
13
Gomis Dalangunypole
20
1
62
0
0
1
0
5
Jacquet Jeremy
19
0
0
0
0
0
0
23
Mikelbrencis William
20
4
278
0
1
2
1
3
Mincarelli Lucas
20
1
90
0
0
0
0
18
Ouattara Kassoum
20
4
264
0
0
0
0
5
Traore Brahim
20
5
333
0
0
0
0
22
Zoukrou Banhie
Chấn thương cơ30.11.2024
21
4
287
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atta Arthur
Chấn thương
21
3
270
0
0
0
0
25
Camara Etienne
21
3
167
0
0
1
0
6
De Amorim Mathias
19
3
173
0
0
1
0
12
Diouf Andy
21
1
90
0
0
0
0
14
Lebreton Noe
20
4
198
1
0
1
0
20
Michut Edouard
21
5
319
1
0
1
0
12
Ugochukwu Lesley
20
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bonny Ange-Yoan
21
5
275
0
0
0
0
12
Kalumba Justin-Noel
Chấn thương
19
4
209
0
0
0
0
7
Michal Lucas
19
0
0
0
0
0
0
9
Ngoura Steve
Chấn thương háng
19
0
0
0
0
0
0
22
Odobert Wilson
Chấn thương đùi
19
2
58
0
0
0
0
7
Tchaouna Loum
21
4
226
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chauvin Landry
55