Bóng đá, châu Âu: Pháp trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Pháp
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clauss Jonathan
Chấn thương đùi
32
1
77
0
0
0
0
3
Digne Lucas
31
4
271
0
4
2
0
22
Hernandez Theo
Chấn thương đầu gối
27
3
270
0
1
0
0
15
Konate Ibrahima
25
5
450
0
0
1
0
5
Kounde Jules
26
6
456
0
0
0
0
2
Pavard Benjamin
28
1
9
0
0
0
0
17
Saliba William
23
5
450
0
0
1
0
4
Upamecano Dayot
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camavinga Eduardo
22
3
159
1
1
2
0
19
Fofana Youssouf
25
4
92
0
0
0
0
19
Guendouzi Matteo
25
4
257
1
1
1
0
13
Kante Ngolo
33
3
257
0
1
0
0
8
Kone Manu
23
4
303
0
0
2
0
10
Nkunku Christopher
27
4
204
1
0
0
0
7
Olise Michael
22
4
210
0
0
0
0
14
Rabiot Adrien
29
2
110
2
0
0
0
8
Tchouameni Aurelien
Chấn thương mắt cá chân
24
2
166
0
0
2
1
18
Zaire-Emery Warren
18
3
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barcola Bradley
22
6
292
2
0
0
0
11
Coman Kingsley
28
1
21
0
0
0
0
7
Dembele Ousmane
27
4
281
1
1
0
0
12
Kolo Muani Randal
25
5
427
3
1
1
0
10
Mbappe Kylian
25
2
114
0
0
0
0
9
Thuram Marcus
27
5
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deschamps Didier
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
29
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hernandez Theo
Chấn thương đầu gối
27
6
570
0
0
0
0
5
Kounde Jules
26
6
570
0
0
0
0
17
Saliba William
23
6
570
0
0
1
0
4
Upamecano Dayot
26
6
570
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camavinga Eduardo
22
4
170
0
0
1
0
19
Fofana Youssouf
25
3
41
0
0
0
0
13
Kante Ngolo
33
6
513
0
0
0
0
14
Rabiot Adrien
29
5
374
0
0
2
0
8
Tchouameni Aurelien
Chấn thương mắt cá chân
24
5
471
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barcola Bradley
22
3
105
0
0
0
0
11
Coman Kingsley
28
1
16
0
0
0
0
7
Dembele Ousmane
27
5
365
0
0
1
0
9
Giroud Olivier
38
4
59
0
0
0
0
12
Kolo Muani Randal
25
5
202
1
1
0
0
10
Mbappe Kylian
25
5
466
1
2
1
0
9
Thuram Marcus
27
4
262
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deschamps Didier
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Areola Alphonse
31
0
0
0
0
0
0
23
Chevalier Lucas
23
0
0
0
0
0
0
16
Maignan Mike
29
12
1110
0
0
1
0
1
Samba Brice
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bade Loic
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
21
Clauss Jonathan
Chấn thương đùi
32
1
77
0
0
0
0
3
Digne Lucas
31
4
271
0
4
2
0
22
Hernandez Theo
Chấn thương đầu gối
27
9
840
0
1
0
0
15
Konate Ibrahima
25
5
450
0
0
1
0
5
Kounde Jules
26
12
1026
0
0
0
0
3
Mendy Ferland
29
0
0
0
0
0
0
2
Pavard Benjamin
28
1
9
0
0
0
0
17
Saliba William
23
11
1020
0
0
2
0
4
Upamecano Dayot
26
8
750
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camavinga Eduardo
22
7
329
1
1
3
0
19
Fofana Youssouf
25
7
133
0
0
0
0
19
Guendouzi Matteo
25
4
257
1
1
1
0
13
Kante Ngolo
33
9
770
0
1
0
0
8
Kone Manu
23
4
303
0
0
2
0
10
Nkunku Christopher
27
4
204
1
0
0
0
7
Olise Michael
22
4
210
0
0
0
0
14
Rabiot Adrien
29
7
484
2
0
2
0
8
Tchouameni Aurelien
Chấn thương mắt cá chân
24
7
637
0
0
4
1
18
Zaire-Emery Warren
18
3
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barcola Bradley
22
9
397
2
0
0
0
11
Coman Kingsley
28
2
37
0
0
0
0
7
Dembele Ousmane
27
9
646
1
1
1
0
9
Giroud Olivier
38
4
59
0
0
0
0
12
Kolo Muani Randal
25
10
629
4
2
1
0
10
Mbappe Kylian
25
7
580
1
2
1
0
9
Thuram Marcus
27
9
435
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deschamps Didier
56