Bóng đá, châu Âu: Pháp Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Pháp Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
5
450
0
0
0
0
1
Picaud Constance
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacha Selma
24
4
360
0
0
2
0
4
Cascarino Estelle
27
1
62
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
4
284
1
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
5
345
1
0
0
0
2
Lakrar Maelle
24
6
417
0
0
1
0
18
Mbock Griedge
29
3
270
0
0
0
0
21
Perisset Eve
29
5
193
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
5
372
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cascarino Delphine
27
6
326
0
1
0
0
15
Dali Kenza
33
5
448
0
1
1
0
8
Geyoro Grace
27
5
389
0
0
0
0
6
Henry Amandine
35
6
187
0
0
1
0
10
Le Garrec Lea
31
3
83
0
0
0
0
14
Toletti Sandie
29
5
392
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
4
80
0
0
0
0
20
Becho Vicki
21
5
172
1
0
2
1
11
Diani Kadidiatou
29
6
426
1
1
1
0
12
Katoto Marie-Antoinette
26
6
371
3
1
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
2
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonadei Laurent
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
3
243
0
0
0
0
1
Picaud Constance
26
2
118
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacha Selma
24
4
274
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
3
270
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
4
279
0
1
0
0
2
Lakrar Maelle
24
3
199
0
0
0
0
18
Mbock Griedge
29
4
353
0
0
0
0
21
Perisset Eve
29
1
8
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
3
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cascarino Delphine
27
4
307
0
0
1
0
15
Dali Kenza
33
4
209
1
1
0
0
8
Geyoro Grace
27
4
333
0
0
0
0
6
Henry Amandine
35
3
100
0
0
0
0
14
Toletti Sandie
29
4
282
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
3
179
0
1
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
4
222
0
1
1
0
12
Katoto Marie-Antoinette
26
4
333
5
0
1
0
9
Le Sommer Eugenie
35
3
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonadei Laurent
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Durand Solene
30
0
0
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
8
693
0
0
0
0
1
Picaud Constance
26
3
208
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacha Selma
24
8
634
0
0
2
0
4
Cascarino Estelle
27
1
62
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
7
554
1
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
9
624
1
1
0
0
2
Lakrar Maelle
24
9
616
0
0
1
0
18
Mbock Griedge
29
7
623
0
0
0
0
21
Perisset Eve
29
6
201
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
8
624
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cascarino Delphine
27
10
633
0
1
1
0
15
Dali Kenza
33
9
657
1
2
1
0
8
Geyoro Grace
27
9
722
0
0
0
0
6
Henry Amandine
35
9
287
0
0
1
0
10
Le Garrec Lea
31
3
83
0
0
0
0
10
Le Mouel Margaux
23
0
0
0
0
0
0
14
Toletti Sandie
29
9
674
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
7
259
0
1
0
0
20
Becho Vicki
21
5
172
1
0
2
1
11
Diani Kadidiatou
29
10
648
1
2
2
0
12
Katoto Marie-Antoinette
26
10
704
8
1
1
0
9
Le Sommer Eugenie
35
5
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonadei Laurent
55