Bóng đá, Iceland: Fram trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Fram
Sân vận động:
Laugardalsvöllur
(Reykjavík)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hannesson Stefan
28
1
90
0
0
1
0
1
Olafsson Olafur
29
26
2340
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arnarson Adam
29
24
1488
0
1
6
0
8
Asgrimsson Haraldur
24
23
1888
2
2
3
0
9
Chopart Kennie
34
21
1804
5
0
5
0
71
Elisson Alex
27
22
1719
6
1
11
0
2
Gudjonsson Brynjar
32
8
616
1
0
1
0
5
McLagan Kyle
29
18
1609
1
0
6
0
31
Orrason Thengill
19
1
12
0
0
0
0
25
Sigurdsson Freyr
18
20
802
1
0
0
0
3
Thorbjornsson Thorri
18
25
2126
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
16
1319
3
2
3
0
20
Andrason Hlynur Orn
?
1
4
0
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
28
27
2403
3
10
3
0
32
Dahl Gustav
20
4
102
0
0
0
0
28
Fernandes Tiago
29
22
1722
0
3
3
0
6
Geirsson Tryggvi
24
20
1533
1
1
5
1
27
Gudmundsson Sigfus
20
5
144
0
0
2
0
33
Pall Ellertsson Markus
18
7
223
1
0
1
0
4
Sigurjonsson Orri
29
5
243
0
0
3
1
11
Thordarson Magnus
25
23
1423
4
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Daniels Djenairo
22
12
612
2
0
3
0
7
Magnusson Gudmundur
33
25
2071
6
2
4
0
26
Pohl Jannik
28
4
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hannesson Stefan
28
1
90
0
0
0
0
1
Olafsson Olafur
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arnarson Adam
29
2
111
0
0
0
0
9
Chopart Kennie
34
3
226
1
0
0
0
2
Gudjonsson Brynjar
32
1
10
0
0
0
0
31
Orrason Thengill
19
3
270
0
0
0
0
25
Sigurdsson Freyr
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
3
254
0
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
28
2
75
2
0
0
0
6
Geirsson Tryggvi
24
2
138
0
0
0
0
27
Gudmundsson Sigfus
20
3
180
0
0
1
0
4
Sigurjonsson Orri
29
3
174
0
0
1
0
11
Thordarson Magnus
25
2
176
1
0
1
0
32
Vidarsson Mikael
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Magnusson Gudmundur
33
3
220
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olafsson Olafur
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adalsteinsson Aron Kari
25
1
46
0
0
0
0
17
Arnarson Adam
29
3
258
0
0
0
0
9
Chopart Kennie
34
4
360
2
0
1
1
2
Gudjonsson Brynjar
32
4
206
0
0
2
0
31
Orrason Thengill
19
5
388
0
0
2
0
25
Sigurdsson Freyr
18
3
176
0
0
0
0
3
Thorbjornsson Thorri
18
5
364
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
1
13
0
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
28
4
246
0
0
0
0
28
Fernandes Tiago
29
3
196
0
0
0
0
6
Geirsson Tryggvi
24
5
246
1
0
0
0
27
Gudmundsson Sigfus
20
5
373
0
0
1
0
33
Pall Ellertsson Markus
18
1
8
0
0
1
0
11
Thordarson Magnus
25
5
303
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Magnusson Gudmundur
33
4
317
1
0
0
0
26
Pohl Jannik
28
5
368
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hannesson Stefan
28
2
180
0
0
0
0
1
Olafsson Olafur
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adalsteinsson Aron Kari
25
1
15
0
0
0
0
17
Arnarson Adam
29
3
270
0
0
1
0
8
Asgrimsson Haraldur
24
3
246
0
0
0
0
9
Chopart Kennie
34
1
90
0
0
0
0
71
Elisson Alex
27
2
84
0
0
1
0
2
Gudjonsson Brynjar
32
2
94
0
0
0
0
14
Magnusson Hlynur
34
1
5
0
0
0
0
5
McLagan Kyle
29
2
166
0
0
0
0
31
Orrason Thengill
19
1
90
0
0
0
0
25
Sigurdsson Freyr
18
3
112
0
0
0
0
3
Thorbjornsson Thorri
18
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
2
122
1
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
28
3
188
0
0
0
0
32
Bjarkason Anton
20
1
28
0
0
0
0
28
Fernandes Tiago
29
3
140
0
0
0
0
6
Geirsson Tryggvi
24
2
153
0
0
0
0
4
Sigurjonsson Orri
29
1
46
0
0
1
0
11
Thordarson Magnus
25
2
71
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Magnusson Gudmundur
33
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hannesson Stefan
28
4
360
0
0
1
0
34
Kjartansson Thorsteinn
?
0
0
0
0
0
0
1
Olafsson Olafur
29
34
3060
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adalsteinsson Aron Kari
25
2
61
0
0
0
0
17
Arnarson Adam
29
32
2127
0
1
7
0
8
Asgrimsson Haraldur
24
26
2134
2
2
3
0
9
Chopart Kennie
34
29
2480
8
0
6
1
71
Elisson Alex
27
24
1803
6
1
12
0
2
Gudjonsson Brynjar
32
15
926
1
0
3
0
14
Magnusson Hlynur
34
1
5
0
0
0
0
5
McLagan Kyle
29
20
1775
1
0
6
0
31
Orrason Thengill
19
10
760
0
0
2
0
25
Sigurdsson Freyr
18
29
1360
1
0
0
0
3
Thorbjornsson Thorri
18
31
2573
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
22
1708
4
2
3
0
20
Andrason Hlynur Orn
?
1
4
0
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
28
36
2912
5
10
3
0
32
Bjarkason Anton
20
1
28
0
0
0
0
32
Dahl Gustav
20
4
102
0
0
0
0
28
Fernandes Tiago
29
28
2058
0
3
3
0
6
Geirsson Tryggvi
24
29
2070
2
1
5
1
27
Gudmundsson Sigfus
20
13
697
0
0
4
0
33
Pall Ellertsson Markus
18
8
231
1
0
2
0
4
Sigurjonsson Orri
29
9
463
0
0
5
1
11
Thordarson Magnus
25
32
1973
6
2
6
0
32
Vidarsson Mikael
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Daniels Djenairo
22
12
612
2
0
3
0
7
Magnusson Gudmundur
33
34
2788
9
2
4
0
26
Pohl Jannik
28
9
544
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
55