Bóng đá, Colombia: Fortaleza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Fortaleza
Sân vận động:
Estadio Municipal de Cota
(Cota)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castillo Reyes Juan Diego
21
35
3131
0
0
6
0
12
Garcia Jordan
19
4
290
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anderson Ivan
26
28
1460
0
2
7
0
5
Ariza Escalante Andres David
26
1
74
0
0
0
0
80
Castillo Juan
22
33
1541
1
0
7
0
17
Hinestroza Cesar
35
32
1854
0
2
4
0
19
Moralez Rocha Alejandro
23
23
1656
0
0
4
1
13
Pajaro Ronaldo
22
35
2863
2
3
14
1
18
Palacios Hayen
25
36
2396
4
1
10
0
33
Rios Joyce
26
19
1175
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barrera Jeronimo
20
6
95
0
0
0
0
20
Diaz Juan
24
13
363
0
0
2
0
6
Diaz Yesid
27
29
1619
0
0
6
1
21
Maya Sebastian
18
2
8
0
0
1
0
10
Navarro Sebastian
24
36
2746
2
6
8
0
8
Padilla Kevin
23
9
275
1
0
1
0
14
Pico Carvajal Ruben Leonardo
33
38
3218
0
2
3
0
3
Rivera Daniel
25
29
2484
4
1
5
0
11
Rodriguez Nicolas
20
37
2648
7
5
7
0
24
Salas Jhonier
21
12
247
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aladesanmi Sanchez Kevin Ademola
26
2
31
0
0
0
0
29
Cordoba Urrutia Santiago
27
19
1401
5
1
2
0
27
Martinez Jhon
19
5
177
0
0
0
0
32
Murillo Roger
22
25
774
3
1
0
1
30
Parra Osorio Adrian
27
30
2596
7
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oliveros Sebastian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Garcia Jordan
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anderson Ivan
26
2
14
0
0
0
0
5
Ariza Escalante Andres David
26
2
136
0
0
0
0
17
Hinestroza Cesar
35
2
168
0
0
0
0
13
Pajaro Ronaldo
22
2
180
0
0
1
0
18
Palacios Hayen
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barrera Jeronimo
20
2
112
0
0
0
1
6
Diaz Yesid
27
2
180
1
0
0
0
21
Maya Sebastian
18
2
180
1
0
0
0
10
Navarro Sebastian
24
3
70
1
0
1
0
8
Padilla Kevin
23
2
112
0
0
1
0
14
Pico Carvajal Ruben Leonardo
33
1
45
0
0
0
0
11
Rodriguez Nicolas
20
3
25
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aladesanmi Sanchez Kevin Ademola
26
2
169
0
0
0
0
16
Gutierrez Emilio
18
1
12
0
0
0
0
27
Martinez Jhon
19
1
90
0
0
0
0
32
Murillo Roger
22
1
45
1
0
0
0
30
Parra Osorio Adrian
27
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oliveros Sebastian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barragan Michael
20
0
0
0
0
0
0
1
Castillo Reyes Juan Diego
21
35
3131
0
0
6
0
12
Garcia Jordan
19
6
470
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anderson Ivan
26
30
1474
0
2
7
0
5
Ariza Escalante Andres David
26
3
210
0
0
0
0
80
Castillo Juan
22
33
1541
1
0
7
0
17
Hinestroza Cesar
35
34
2022
0
2
4
0
19
Moralez Rocha Alejandro
23
23
1656
0
0
4
1
13
Pajaro Ronaldo
22
37
3043
2
3
15
1
18
Palacios Hayen
25
38
2576
4
1
11
0
33
Rios Joyce
26
19
1175
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barrera Jeronimo
20
8
207
0
0
0
1
20
Diaz Juan
24
13
363
0
0
2
0
6
Diaz Yesid
27
31
1799
1
0
6
1
21
Maya Sebastian
18
4
188
1
0
1
0
10
Navarro Sebastian
24
39
2816
3
6
9
0
8
Padilla Kevin
23
11
387
1
0
2
0
14
Pico Carvajal Ruben Leonardo
33
39
3263
0
2
3
0
3
Rivera Daniel
25
29
2484
4
1
5
0
11
Rodriguez Nicolas
20
40
2673
8
5
7
0
24
Salas Jhonier
21
12
247
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aladesanmi Sanchez Kevin Ademola
26
4
200
0
0
0
0
29
Cordoba Urrutia Santiago
27
19
1401
5
1
2
0
16
Gutierrez Emilio
18
1
12
0
0
0
0
27
Martinez Jhon
19
6
267
0
0
0
0
32
Murillo Roger
22
26
819
4
1
0
1
30
Parra Osorio Adrian
27
32
2642
8
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oliveros Sebastian
36