Bóng đá, Iran: Foolad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Foolad
Sân vận động:
Foolad Arena
(Ahvaz)
Sức chứa:
30 655
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yusupov Utkir
33
10
900
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Moussa
31
10
900
2
0
3
0
50
Heydarieh Vahid
31
3
270
0
0
0
0
6
Nemati Ali
28
10
900
0
0
3
0
29
Neshatjoo Amirhossein
29
4
250
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abbasi Mohammed
24
8
410
0
0
1
0
30
Akbarzadeh Arash
?
5
236
0
0
0
0
79
Asadbeigi Sina
27
6
372
1
1
1
0
90
Askari Mohammad
18
7
277
0
0
0
0
8
Bouhamdan Hamid
35
4
24
0
0
0
0
26
Kazemi Mohammad Ali
27
1
7
0
0
0
0
7
Mohammadi Mohammad
28
10
691
0
0
2
0
10
Moridi Sina
28
7
92
0
0
0
0
2
Najjarian Mojtaba
26
10
870
0
3
1
0
17
Sarabadani Amir Masood
26
8
710
1
0
1
0
17
Sarabadani Pouria
26
2
174
0
0
0
0
11
Soleimani Mohammad
29
9
553
1
0
3
0
23
Tavakoli Shahin
31
3
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aarabi Ali
28
7
233
1
1
1
0
3
Ansari Sasan
33
10
667
2
1
2
0
99
Ghaseminejad Amin
38
5
82
0
0
0
0
92
Luciano Chimba
41
6
305
0
0
0
0
9
Pahlevan Ehsan
31
10
844
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Golmohammadi Yahya
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Alipour Amir
?
0
0
0
0
0
0
1
Yusupov Utkir
33
10
900
0
0
3
0
49
Zarei Adib
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Moussa
31
10
900
2
0
3
0
28
Hassani Ali
18
0
0
0
0
0
0
50
Heydarieh Vahid
31
3
270
0
0
0
0
19
Monfared Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
6
Nemati Ali
28
10
900
0
0
3
0
29
Neshatjoo Amirhossein
29
4
250
0
0
0
0
31
Teymourian Behnam
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abbasi Mohammed
24
8
410
0
0
1
0
30
Akbarzadeh Arash
?
5
236
0
0
0
0
79
Asadbeigi Sina
27
6
372
1
1
1
0
90
Askari Mohammad
18
7
277
0
0
0
0
8
Bouhamdan Hamid
35
4
24
0
0
0
0
26
Kazemi Mohammad Ali
27
1
7
0
0
0
0
7
Mohammadi Mohammad
28
10
691
0
0
2
0
83
Moradi Mohammadamin Amin
?
0
0
0
0
0
0
10
Moridi Sina
28
7
92
0
0
0
0
2
Najjarian Mojtaba
26
10
870
0
3
1
0
17
Sarabadani Amir Masood
26
8
710
1
0
1
0
17
Sarabadani Pouria
26
2
174
0
0
0
0
11
Soleimani Mohammad
29
9
553
1
0
3
0
23
Tavakoli Shahin
31
3
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aarabi Ali
28
7
233
1
1
1
0
3
Ansari Sasan
33
10
667
2
1
2
0
99
Ghaseminejad Amin
38
5
82
0
0
0
0
92
Luciano Chimba
41
6
305
0
0
0
0
9
Pahlevan Ehsan
31
10
844
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Golmohammadi Yahya
53