Bóng đá, Luxembourg: Fola trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Fola
Sân vận động:
Stade Emile Mayrisch
(Esch-sur-Alzette)
Sức chứa:
3 826
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cabral Emanuel
28
9
810
0
0
0
0
22
Guessan Marlon
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amou Lionel
19
12
927
0
1
3
0
26
Dagnet Kevin
29
4
360
0
0
0
0
72
Ferreira Andre
28
8
452
0
0
1
0
6
Funck Paddy
23
8
714
0
0
2
0
28
Klein Julien
36
8
720
0
0
1
0
3
Lahure Romain
20
3
253
0
0
0
0
12
Neves Edgar
24
10
817
0
0
1
0
20
Pauly Constantin
25
8
720
0
0
3
0
21
Totaro Gianluca
19
4
43
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bari Madiu
26
10
596
2
0
5
0
23
Freitas Daniel
19
12
806
0
1
3
0
10
Kalici Ramiz
20
12
710
0
0
2
0
70
Mahmutovic Dino
23
2
52
0
0
0
0
27
Marques Diogo
28
2
180
0
0
0
0
5
Muzhaqi Mario
20
6
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caron Gauthier
34
10
456
0
0
1
0
9
Diakhite Pape
29
11
791
3
0
1
0
19
Lahrach Yanis
22
6
386
0
0
2
0
24
Paulus Fred
19
4
89
0
0
0
0
17
Scholler Adrien
18
11
386
1
0
1
0
14
Sefer Adijat
19
8
304
0
0
2
0
7
de Oliveira Evann
20
10
652
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bensi Stefano
36
Souto Ronny
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Adrovic Emil
17
0
0
0
0
0
0
1
Cabral Emanuel
28
9
810
0
0
0
0
22
Guessan Marlon
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amou Lionel
19
12
927
0
1
3
0
78
Colonato Diego
19
0
0
0
0
0
0
26
Dagnet Kevin
29
4
360
0
0
0
0
72
Ferreira Andre
28
8
452
0
0
1
0
6
Funck Paddy
23
8
714
0
0
2
0
28
Klein Julien
36
8
720
0
0
1
0
3
Lahure Romain
20
3
253
0
0
0
0
12
Neves Edgar
24
10
817
0
0
1
0
20
Pauly Constantin
25
8
720
0
0
3
0
21
Totaro Gianluca
19
4
43
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bari Madiu
26
10
596
2
0
5
0
23
Freitas Daniel
19
12
806
0
1
3
0
10
Kalici Ramiz
20
12
710
0
0
2
0
19
Koussa Mehdi
19
0
0
0
0
0
0
70
Mahmutovic Dino
23
2
52
0
0
0
0
27
Marques Diogo
28
2
180
0
0
0
0
5
Muzhaqi Mario
20
6
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caron Gauthier
34
10
456
0
0
1
0
9
Diakhite Pape
29
11
791
3
0
1
0
19
Lahrach Yanis
22
6
386
0
0
2
0
24
Paulus Fred
19
4
89
0
0
0
0
17
Scholler Adrien
18
11
386
1
0
1
0
14
Sefer Adijat
19
8
304
0
0
2
0
7
de Oliveira Evann
20
10
652
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bensi Stefano
36
Souto Ronny
?