Bóng đá: Foggia - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Foggia
Sân vận động:
Stadio Pino Zaccheria
(Foggia)
Sức chứa:
25 085
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
28
9
810
0
0
0
0
1
Perina Pietro
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
30
14
1157
0
0
1
0
33
Carillo Luigi
28
8
490
0
0
2
0
15
Ercolani Luca
24
4
310
0
0
4
1
3
Felicioli Gianfilippo
27
14
972
0
0
5
0
32
Parodi Giulio
27
11
893
0
0
1
0
31
Salines Emmanuel
24
13
1124
2
0
6
0
2
Silvestro Alessandro
22
5
139
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Da Riva Jacopo
24
5
291
0
0
0
0
8
Danzi Andrea
25
8
456
0
0
5
1
5
Gargiulo Mario
28
12
648
0
0
1
0
4
Mazzocco Davide
29
15
757
1
0
1
0
47
Pazienza Orazio
18
4
207
0
0
1
0
17
Tascone Simone
26
10
618
2
0
5
0
21
Vezzoni Franco
23
14
716
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ascione Simone
19
2
53
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
27
15
1010
5
0
3
0
10
Millico Vincenzo
24
12
655
0
0
3
0
14
Murano Jacopo
34
12
877
2
0
1
0
11
Orlando Francesco
28
12
667
1
0
3
0
9
Santaniello Emanuele
34
10
427
0
0
2
1
23
Sarr Amadou Makhtarlayi
20
6
150
0
0
0
0
7
Zunno Marco
23
15
918
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
28
9
810
0
0
0
0
12
De Simone Luca
18
0
0
0
0
0
0
1
Perina Pietro
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
30
14
1157
0
0
1
0
33
Carillo Luigi
28
8
490
0
0
2
0
15
Ercolani Luca
24
4
310
0
0
4
1
3
Felicioli Gianfilippo
27
14
972
0
0
5
0
83
Lannunziata Andrea
18
0
0
0
0
0
0
32
Parodi Giulio
27
11
893
0
0
1
0
31
Salines Emmanuel
24
13
1124
2
0
6
0
2
Silvestro Alessandro
22
5
139
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Da Riva Jacopo
24
5
291
0
0
0
0
8
Danzi Andrea
25
8
456
0
0
5
1
5
Gargiulo Mario
28
12
648
0
0
1
0
4
Mazzocco Davide
29
15
757
1
0
1
0
47
Pazienza Orazio
18
4
207
0
0
1
0
17
Tascone Simone
26
10
618
2
0
5
0
21
Vezzoni Franco
23
14
716
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ascione Simone
19
2
53
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
27
15
1010
5
0
3
0
10
Millico Vincenzo
24
12
655
0
0
3
0
14
Murano Jacopo
34
12
877
2
0
1
0
11
Orlando Francesco
28
12
667
1
0
3
0
9
Santaniello Emanuele
34
10
427
0
0
2
1
23
Sarr Amadou Makhtarlayi
20
6
150
0
0
0
0
7
Zunno Marco
23
15
918
1
0
1
0