Bóng đá, Brazil: Fluminense Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Fluminense Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Vale das Laranjeiras
(Rio de Janeiro)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanda Coimbra
22
14
1260
0
0
1
0
1
Tita
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruna
28
15
1350
0
0
1
0
17
Camila Pini
34
9
630
1
0
3
0
13
Flavia Gil
36
3
181
0
0
0
0
2
Gabi Zidoi
24
3
35
0
0
0
0
3
Gislaine
36
12
1003
1
0
3
0
6
Nath Branco
26
3
195
0
0
1
0
4
Nath Rodrigues
28
2
47
0
0
0
0
16
Yasmin Cosman
23
6
431
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camila Oliveira
34
10
591
0
0
2
0
10
Carol
19
11
729
2
0
1
0
5
Claudinha
24
15
1036
0
0
2
0
7
Geovana Alves
31
12
322
0
0
3
0
8
Karina
27
13
980
0
0
1
1
14
Mileninha
21
14
436
1
0
0
0
15
Sorriso
30
14
1145
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annaysa
28
13
462
2
0
3
0
31
Carina
38
11
395
0
0
1
0
9
Carla Nunes
33
14
782
1
0
4
0
20
Kamilla
30
14
1145
1
0
1
0
21
Lurdinha
23
11
755
4
0
1
0
22
Milena Martins
18
1
21
0
0
0
0
28
Nay Brozinga
29
9
471
0
0
0
0
30
Vero Marques
28
8
431
0
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanda Coimbra
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruna
28
1
90
0
0
0
0
17
Camila Pini
34
1
11
0
0
0
0
13
Flavia Gil
36
1
20
0
0
1
0
2
Gabi Zidoi
24
1
90
0
0
0
0
3
Gislaine
36
1
71
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carol
19
1
90
0
0
0
0
5
Claudinha
24
1
80
0
0
1
0
7
Geovana Alves
31
1
46
0
0
0
0
14
Mileninha
21
1
63
0
0
0
0
15
Sorriso
30
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annaysa
28
1
90
0
0
0
0
9
Carla Nunes
33
1
45
0
0
0
0
20
Kamilla
30
1
28
0
0
0
0
28
Nay Brozinga
29
1
71
0
0
0
0
30
Vero Marques
28
1
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanda Coimbra
22
15
1350
0
0
1
0
23
Dani Soares
30
0
0
0
0
0
0
1
Tita
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruna
28
16
1440
0
0
1
0
17
Camila Pini
34
10
641
1
0
3
0
13
Flavia Gil
36
4
201
0
0
1
0
2
Gabi Zidoi
24
4
125
0
0
0
0
3
Gislaine
36
13
1074
1
0
4
0
26
Leandra
19
0
0
0
0
0
0
6
Nath Branco
26
3
195
0
0
1
0
4
Nath Rodrigues
28
2
47
0
0
0
0
16
Yasmin Cosman
23
6
431
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camila Oliveira
34
10
591
0
0
2
0
10
Carol
19
12
819
2
0
1
0
5
Claudinha
24
16
1116
0
0
3
0
7
Geovana Alves
31
13
368
0
0
3
0
25
Julia Ferreira
20
0
0
0
0
0
0
8
Karina
27
13
980
0
0
1
1
21
Keke
28
0
0
0
0
0
0
14
Mileninha
21
15
499
1
0
0
0
19
Pati
30
0
0
0
0
0
0
Rosa Luisa
17
0
0
0
0
0
0
15
Sorriso
30
15
1235
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annaysa
28
14
552
2
0
3
0
31
Carina
38
11
395
0
0
1
0
9
Carla Nunes
33
15
827
1
0
4
0
20
Kamilla
30
15
1173
1
0
1
0
Luisa Guimaraes da Silva Otacilio Maria
18
0
0
0
0
0
0
21
Lurdinha
23
11
755
4
0
1
0
22
Milena Martins
18
1
21
0
0
0
0
28
Nay Brozinga
29
10
542
0
0
0
0
30
Vero Marques
28
9
451
0
0
1
1