Bóng đá, Áo: Floridsdorfer AC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Floridsdorfer AC
Sân vận động:
FAC-Platz
(Vienna)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odehnal Jakob
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
35
13
1152
2
1
4
0
15
Bubalovic Christian
33
11
935
0
0
5
2
5
Puchegger Patrick
29
9
528
0
1
1
0
3
Spasic Milos
26
10
727
0
2
0
0
34
Taieb Josef
19
2
6
0
0
0
0
4
Wallquist Benjamin
24
11
971
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
19
12
603
1
0
3
0
6
Bitsche Noah
Thẻ vàng
21
12
1007
0
0
7
1
27
Fotschl Yannic
21
13
489
1
0
0
0
22
Gabbichler Lukas
26
13
896
2
2
0
0
8
Karayazi Efekan
19
7
421
0
0
3
0
18
Maier Marcus
28
2
93
0
0
0
0
11
Softic Almer
21
5
158
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bertaccini Paolino
27
13
1110
2
1
2
0
13
Flavio
28
13
1133
2
2
0
0
9
Kulis Ante
24
13
598
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
19
9
149
0
0
0
0
7
Schmid Anthony
25
8
348
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mörec Mitja
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bachmann Florian
17
0
0
0
0
0
0
31
Beliktay Can
20
0
0
0
0
0
0
1
Odehnal Jakob
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
35
13
1152
2
1
4
0
15
Bubalovic Christian
33
11
935
0
0
5
2
5
Puchegger Patrick
29
9
528
0
1
1
0
3
Spasic Milos
26
10
727
0
2
0
0
34
Taieb Josef
19
2
6
0
0
0
0
4
Wallquist Benjamin
24
11
971
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
19
12
603
1
0
3
0
6
Bitsche Noah
Thẻ vàng
21
12
1007
0
0
7
1
27
Fotschl Yannic
21
13
489
1
0
0
0
22
Gabbichler Lukas
26
13
896
2
2
0
0
35
Ikanovic Rasid
20
0
0
0
0
0
0
8
Karayazi Efekan
19
7
421
0
0
3
0
33
Kaynak Zareh
?
0
0
0
0
0
0
18
Maier Marcus
28
2
93
0
0
0
0
11
Softic Almer
21
5
158
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bertaccini Paolino
27
13
1110
2
1
2
0
13
Flavio
28
13
1133
2
2
0
0
9
Kulis Ante
24
13
598
0
0
0
0
37
Kupinic Ernad
18
0
0
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
19
9
149
0
0
0
0
7
Schmid Anthony
25
8
348
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mörec Mitja
41