Bóng đá, Anh: Fleetwood trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Fleetwood
Sân vận động:
Highbury Stadium
(Fleetwood)
Sức chứa:
5 327
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrington David
24
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
21
6
390
0
1
1
0
5
Bolton James
30
8
526
0
0
1
0
18
Holgate Harrison
24
5
450
0
0
1
0
32
Hughes Francis
?
7
607
2
0
1
0
3
Medley Zech
24
3
196
0
0
0
0
25
Potter Finley
20
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
13
1019
0
1
5
0
11
Broom Ryan
28
9
227
0
0
1
0
17
Helm Mark
23
14
750
3
0
4
0
16
Hunt Mackenzie
23
14
998
0
3
2
0
2
Johnston Carl
22
14
1238
1
1
2
0
14
Lonergan Tom
20
6
165
0
0
0
0
10
Mayor Danny
34
14
1174
2
1
2
0
26
Shaw Liam
23
3
121
0
0
1
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
14
860
3
0
4
0
4
Wiredu Brendan
25
13
1025
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
12
829
6
1
1
0
7
Graydon Ryan
25
13
1042
2
4
3
0
9
Harratt Kian
22
9
195
0
1
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
5
99
0
0
1
0
44
Patterson Phoenix
24
10
385
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lynch Jay
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
21
1
21
1
0
0
0
5
Bolton James
30
1
90
0
0
1
0
18
Holgate Harrison
24
3
187
0
0
0
0
32
Hughes Francis
?
2
154
0
0
0
0
3
Medley Zech
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
3
237
0
0
1
0
11
Broom Ryan
28
3
138
0
0
1
0
17
Helm Mark
23
3
179
0
0
1
0
16
Hunt Mackenzie
23
1
90
0
0
0
0
2
Johnston Carl
22
3
174
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
3
88
0
0
1
0
10
Mayor Danny
34
3
237
0
2
2
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
3
270
0
2
1
0
4
Wiredu Brendan
25
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
2
125
1
0
0
0
7
Graydon Ryan
25
3
143
3
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
2
23
0
0
0
0
44
Patterson Phoenix
24
3
197
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hewitson Luke
20
1
90
0
0
0
0
13
Lynch Jay
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
21
2
180
0
0
0
0
5
Bolton James
30
2
104
0
0
0
0
39
Cirino Raffaele
?
1
71
0
0
0
0
18
Holgate Harrison
24
1
26
0
0
0
0
32
Hughes Francis
?
2
116
0
0
2
0
25
Potter Finley
20
3
257
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Broom Ryan
28
3
270
0
0
1
0
31
Devonport Owen
20
1
8
0
1
0
0
17
Helm Mark
23
3
226
0
0
0
0
2
Johnston Carl
22
1
90
0
0
0
0
36
Littler Zak
19
1
60
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
1
46
0
0
0
0
38
McLean Crispin
?
1
20
0
0
0
0
34
Roberts Liam
?
2
117
0
0
0
0
26
Shaw Liam
23
2
121
0
0
0
0
33
Smith Pele
?
2
102
1
1
1
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
2
110
0
0
0
0
35
Wilkes Reece
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
1
65
1
0
0
0
7
Graydon Ryan
25
1
90
1
0
0
0
9
Harratt Kian
22
3
204
2
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
3
150
1
0
0
0
44
Patterson Phoenix
24
3
270
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrington David
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Hughes Francis
?
1
90
0
0
0
0
25
Potter Finley
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
1
90
0
0
0
0
11
Broom Ryan
28
1
15
0
0
0
0
17
Helm Mark
23
1
76
0
0
0
0
2
Johnston Carl
22
1
76
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
1
15
0
0
0
0
10
Mayor Danny
34
1
90
0
0
0
0
26
Shaw Liam
23
1
16
0
0
0
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
1
75
0
0
0
0
7
Graydon Ryan
25
1
75
0
0
0
0
9
Harratt Kian
22
1
16
0
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
1
16
0
0
0
0
44
Patterson Phoenix
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bellizia Oliver
17
0
0
0
0
0
0
1
Harrington David
24
15
1350
0
0
2
0
37
Hewitson Luke
20
1
90
0
0
0
0
13
Lynch Jay
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
21
9
591
1
1
1
0
5
Bolton James
30
11
720
0
0
2
0
39
Cirino Raffaele
?
1
71
0
0
0
0
18
Holgate Harrison
24
9
663
0
0
1
0
32
Hughes Francis
?
12
967
2
0
3
0
3
Medley Zech
24
4
286
0
0
0
0
25
Potter Finley
20
8
707
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
17
1346
0
1
6
0
11
Broom Ryan
28
16
650
0
0
3
0
31
Devonport Owen
20
1
8
0
1
0
0
17
Helm Mark
23
21
1231
3
0
5
0
16
Hunt Mackenzie
23
15
1088
0
3
2
0
2
Johnston Carl
22
19
1578
1
1
2
0
36
Littler Zak
19
1
60
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
11
314
0
0
1
0
10
Mayor Danny
34
18
1501
2
3
4
0
38
McLean Crispin
?
1
20
0
0
0
0
Oliver Toby
19
0
0
0
0
0
0
34
Roberts Liam
?
2
117
0
0
0
0
26
Shaw Liam
23
6
258
0
0
1
0
33
Smith Pele
?
2
102
1
1
1
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
20
1315
3
2
5
0
35
Wilkes Reece
?
1
9
0
0
0
0
4
Wiredu Brendan
25
16
1295
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
16
1094
8
1
1
0
7
Graydon Ryan
25
18
1350
6
4
3
0
9
Harratt Kian
22
13
415
2
1
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
11
288
1
0
1
0
44
Patterson Phoenix
24
17
942
0
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38