Bóng đá, Serbia: Vozdovac trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Vozdovac
Sân vận động:
Sân vận đông FK Voždovac
(Belgrade)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjelica Sergej
20
2
180
0
0
0
0
84
Filipovic Nenad
37
7
630
0
0
1
0
1
Knezevic Marko
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cvetojevic Igor
23
6
437
0
0
0
0
2
Jankovic Nikola
31
14
1178
1
0
5
1
3
Nedeljkovic Vladimir
22
6
414
0
0
1
0
32
Pavlovic Vukasin
19
1
46
0
0
0
0
44
Stankovic Nenad
32
10
263
0
0
1
0
18
Traore Mouhamed Tidjane
21
13
1170
1
0
1
0
40
Vidic Nemanja
35
14
1260
0
0
5
0
33
Vukovic Lazar
26
14
1036
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Belic Djordje
26
16
772
2
0
3
0
8
Braunovic Vukasin
20
15
1137
0
0
6
0
34
Knezevic Danilo
20
10
643
0
0
0
0
19
Mijailovic Vladimir
24
4
117
0
0
0
0
77
Milosavic Mihajlo
20
12
565
2
0
0
0
31
Nedovic Luka
18
7
497
0
0
0
0
43
Petrovic Todor
30
4
151
0
0
0
0
26
Pobulic Dimitrije
30
4
138
0
0
0
0
4
Stojanovic Marko
26
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dervisi Itan
21
5
206
0
0
2
0
11
Dimic Stefan
31
9
205
0
0
0
0
10
Furtula Nikola
27
15
837
1
0
1
0
7
Kolarevic Milan
20
16
1203
4
0
2
0
14
Ouanda Adonija
19
15
1134
1
0
2
0
21
Petrovic Bogdan
19
15
745
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celar Dejan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjelica Sergej
20
2
180
0
0
0
0
92
Debeljakovic Milos
18
0
0
0
0
0
0
84
Filipovic Nenad
37
7
630
0
0
1
0
1
Knezevic Marko
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cvetojevic Igor
23
6
437
0
0
0
0
2
Jankovic Nikola
31
14
1178
1
0
5
1
3
Nedeljkovic Vladimir
22
6
414
0
0
1
0
32
Pavlovic Vukasin
19
1
46
0
0
0
0
44
Stankovic Nenad
32
10
263
0
0
1
0
18
Traore Mouhamed Tidjane
21
13
1170
1
0
1
0
40
Vidic Nemanja
35
14
1260
0
0
5
0
33
Vukovic Lazar
26
14
1036
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Belic Djordje
26
16
772
2
0
3
0
8
Braunovic Vukasin
20
15
1137
0
0
6
0
34
Knezevic Danilo
20
10
643
0
0
0
0
19
Mijailovic Vladimir
24
4
117
0
0
0
0
77
Milosavic Mihajlo
20
12
565
2
0
0
0
31
Nedovic Luka
18
7
497
0
0
0
0
10
Pavlovic Lazar
23
0
0
0
0
0
0
43
Petrovic Todor
30
4
151
0
0
0
0
26
Pobulic Dimitrije
30
4
138
0
0
0
0
4
Stojanovic Marko
26
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dervisi Itan
21
5
206
0
0
2
0
11
Dimic Stefan
31
9
205
0
0
0
0
10
Furtula Nikola
27
15
837
1
0
1
0
7
Kolarevic Milan
20
16
1203
4
0
2
0
14
Ouanda Adonija
19
15
1134
1
0
2
0
21
Petrovic Bogdan
19
15
745
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celar Dejan
49