Bóng đá, Latvia: FK Smiltene trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
FK Smiltene
Sân vận động:
Sân vận động Smiltenes pilsētas
(Smiltene)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Eglitis Emils
17
1
37
0
0
0
0
1
Mezulis Toms
25
6
540
0
0
0
0
95
Sausais Dagnis
29
20
1764
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berzins Arturs
20
23
2050
2
0
7
0
4
Bleikss Roberts
20
12
661
0
0
0
0
4
Cakurs Bruno
21
6
540
0
0
2
0
16
Gaismins Valters
18
19
816
3
0
5
0
2
Klots Reinholds
25
12
785
0
0
2
1
3
Mikelsons Madis
30
23
2031
0
0
3
0
18
Nemirskis Daniels
16
2
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bokta Martins
19
22
1696
2
0
4
0
21
Cipruss Salvijs
16
16
1007
0
0
1
0
40
Erglis Marcis
32
11
990
1
0
1
0
18
Fjodorovs Ioanns
19
6
64
0
0
1
0
17
Grosbergs Klavs
25
19
1360
3
0
1
0
23
Lacis Jedgars
29
9
410
1
0
1
0
8
Libietis Karlis Patriks
19
17
1275
3
0
1
0
6
Ovsjannikovs Kristofers
18
14
1131
0
0
3
0
13
Rozgalis Kaspars
29
23
1463
2
0
2
0
22
Rusmanis Martins
19
5
406
1
0
1
0
29
Rīders Jānis
21
9
130
0
0
0
0
5
Spalvins Maris
32
15
374
0
0
3
0
88
Stipnieks Eduards
25
7
531
0
0
3
0
9
Zvirbulis Karlis
23
23
2020
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jansons Jedgars
32
18
762
3
0
6
0
7
Teremko Elvis
29
14
575
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vegeris Martins
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Eglitis Emils
17
1
37
0
0
0
0
1
Mezulis Toms
25
6
540
0
0
0
0
95
Sausais Dagnis
29
20
1764
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berzins Arturs
20
23
2050
2
0
7
0
4
Bleikss Roberts
20
12
661
0
0
0
0
4
Cakurs Bruno
21
6
540
0
0
2
0
16
Gaismins Valters
18
19
816
3
0
5
0
2
Klots Reinholds
25
12
785
0
0
2
1
3
Mikelsons Madis
30
23
2031
0
0
3
0
18
Nemirskis Daniels
16
2
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bokta Martins
19
22
1696
2
0
4
0
21
Cipruss Salvijs
16
16
1007
0
0
1
0
40
Erglis Marcis
32
11
990
1
0
1
0
18
Fjodorovs Ioanns
19
6
64
0
0
1
0
17
Grosbergs Klavs
25
19
1360
3
0
1
0
23
Lacis Jedgars
29
9
410
1
0
1
0
8
Libietis Karlis Patriks
19
17
1275
3
0
1
0
6
Ovsjannikovs Kristofers
18
14
1131
0
0
3
0
13
Rozgalis Kaspars
29
23
1463
2
0
2
0
22
Rusmanis Martins
19
5
406
1
0
1
0
29
Rīders Jānis
21
9
130
0
0
0
0
5
Spalvins Maris
32
15
374
0
0
3
0
88
Stipnieks Eduards
25
7
531
0
0
3
0
9
Zvirbulis Karlis
23
23
2020
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jansons Jedgars
32
18
762
3
0
6
0
7
Teremko Elvis
29
14
575
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vegeris Martins
32