Bóng đá, Nga: FK Rostov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
FK Rostov
Sân vận động:
Rostov Arena
(Rostov)
Sức chứa:
43 472
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hankic Hidajet
30
2
180
0
0
0
0
71
Odoevski Daniil
21
6
540
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
Chấn thương đầu gối08.06.2025
19
2
36
0
0
1
0
67
Ignatov German
19
4
120
0
0
0
0
87
Langovich Andrey
21
14
1087
1
2
3
0
4
Melekhin Viktor
20
6
198
0
0
1
0
55
Osipenko Maksim
30
15
1311
3
3
0
0
3
Sako Oumar
28
15
1306
0
0
1
0
40
Vakhania Ilya
23
15
1170
0
0
2
0
57
Zhbanov Ilya
20
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
11
293
0
0
1
0
28
Chernov Evgeni
32
5
204
0
0
1
0
15
Glebov Danil
25
14
1260
1
0
3
0
62
Komarov Ivan
21
6
275
2
1
1
0
18
Kuchaev Konstantin
26
8
324
0
0
1
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
14
919
0
0
1
0
58
Shantaliy Daniil
20
1
1
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
14
732
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
5
286
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
11
481
2
1
2
0
27
Komlichenko Nikolay
29
12
824
5
0
1
0
9
Mohebi Mohammed
25
7
466
1
1
1
0
7
Ronaldo
23
15
1347
4
2
2
0
91
Shamonin Anton
19
1
3
0
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
11
571
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hankic Hidajet
30
1
90
0
0
0
0
71
Odoevski Daniil
21
3
270
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
Chấn thương đầu gối08.06.2025
19
1
90
0
0
0
0
67
Ignatov German
19
4
320
0
0
2
0
87
Langovich Andrey
21
6
405
1
1
0
0
4
Melekhin Viktor
20
6
482
0
0
3
0
55
Osipenko Maksim
30
4
129
0
0
0
0
3
Sako Oumar
28
5
224
0
0
2
0
40
Vakhania Ilya
23
7
252
0
1
0
0
57
Zhbanov Ilya
20
3
190
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
6
516
0
1
1
0
28
Chernov Evgeni
32
4
360
0
1
0
0
15
Glebov Danil
25
5
335
0
0
0
0
62
Komarov Ivan
21
3
117
1
0
1
0
18
Kuchaev Konstantin
26
6
460
1
1
0
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
5
294
0
0
1
0
58
Shantaliy Daniil
20
3
270
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
7
444
0
1
1
0
97
Zubenko Ilya
18
2
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
3
106
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
5
253
3
0
1
0
27
Komlichenko Nikolay
29
6
218
0
0
0
0
9
Mohebi Mohammed
25
3
72
2
0
1
0
7
Ronaldo
23
2
85
2
0
0
0
91
Shamonin Anton
19
2
122
0
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
4
302
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hankic Hidajet
30
3
270
0
0
0
0
71
Odoevski Daniil
21
9
810
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
Chấn thương đầu gối08.06.2025
19
3
126
0
0
1
0
67
Ignatov German
19
8
440
0
0
2
0
87
Langovich Andrey
21
20
1492
2
3
3
0
4
Melekhin Viktor
20
12
680
0
0
4
0
55
Osipenko Maksim
30
19
1440
3
3
0
0
3
Sako Oumar
28
20
1530
0
0
3
0
40
Vakhania Ilya
23
22
1422
0
1
2
0
57
Zhbanov Ilya
20
4
193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
17
809
0
1
2
0
28
Chernov Evgeni
32
9
564
0
1
1
0
15
Glebov Danil
25
19
1595
1
0
3
0
51
Koltakov Alexey
19
0
0
0
0
0
0
62
Komarov Ivan
21
9
392
3
1
2
0
18
Kuchaev Konstantin
26
14
784
1
1
1
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
19
1213
0
0
2
0
58
Shantaliy Daniil
20
4
271
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
21
1176
0
2
3
0
97
Zubenko Ilya
18
2
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
8
392
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
16
734
5
1
3
0
27
Komlichenko Nikolay
29
18
1042
5
0
1
0
9
Mohebi Mohammed
25
10
538
3
1
2
0
7
Ronaldo
23
17
1432
6
2
2
0
91
Shamonin Anton
19
3
125
0
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
15
873
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55