Bóng đá: RFS 2 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
RFS 2
Sân vận động:
LNK Sporta Parks
(Riga)
Sức chứa:
2 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
1. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kirjanovs Daniels
18
8
250
0
0
0
0
13
Nerugals Jevgenijs
35
3
270
0
0
0
0
40
Ondoa Fabrice
28
1
90
0
0
0
0
16
Vilkovs Sergejs
22
13
1056
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ilenans Kristians
20
24
1977
1
0
3
0
8
Jacenkovs Rostislav
19
24
2012
2
0
6
0
52
Oss Marcis
33
12
854
0
0
0
0
21
Stuglis Elvis
31
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atars Pauls
18
4
204
1
0
0
0
17
Bulajevs Renats
20
1
4
0
0
0
0
77
Deruzinskis Ruslans
20
23
1940
18
0
2
0
24
Gaile Davids
16
1
90
0
0
0
0
14
Gandzs Lukass
20
24
1187
1
0
0
0
11
Juhnevics Artjoms
18
18
1190
5
0
4
0
92
Kirsanovs Kirils
17
6
238
1
0
0
0
86
Kiuskins Jegors
19
12
378
1
0
0
0
19
Majorovs Ivans
21
4
108
0
0
0
0
24
Nagasawa Mikaze
19
14
995
4
0
0
0
15
Ndjiki Rostand
20
9
543
6
0
2
0
19
Rudens Karlis
19
23
2025
2
0
3
0
77
Silagadze Luka
25
1
90
1
0
0
0
52
Spunde Matiss
19
4
81
1
0
0
0
99
Sylla Mamadou
18
14
1090
8
0
1
0
8
Taty Ceti
19
5
447
0
0
1
1
72
Valutadatils Efraims
19
7
617
3
0
1
0
99
Zaleiko Glebs
20
9
687
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Derkach Maksim
19
12
902
2
0
1
0
97
Minins Jevgenijs
22
6
436
3
0
2
0
32
Motils Sergejs
18
11
619
1
0
1
0
30
Njie Harona
19
6
331
0
0
1
0
Odisharia Lasha
22
1
46
0
0
0
0
3
Osuagwu Victor
20
2
92
1
0
0
0
70
Savic Dragoljub
23
3
182
1
0
1
0
8
Sedols Davis
19
5
220
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Terentjevs Viktors
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kirjanovs Daniels
18
8
250
0
0
0
0
13
Nerugals Jevgenijs
35
3
270
0
0
0
0
40
Ondoa Fabrice
28
1
90
0
0
0
0
16
Vilkovs Sergejs
22
13
1056
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ilenans Kristians
20
24
1977
1
0
3
0
8
Jacenkovs Rostislav
19
24
2012
2
0
6
0
52
Oss Marcis
33
12
854
0
0
0
0
21
Stuglis Elvis
31
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atars Pauls
18
4
204
1
0
0
0
17
Bulajevs Renats
20
1
4
0
0
0
0
77
Deruzinskis Ruslans
20
23
1940
18
0
2
0
24
Gaile Davids
16
1
90
0
0
0
0
14
Gandzs Lukass
20
24
1187
1
0
0
0
11
Juhnevics Artjoms
18
18
1190
5
0
4
0
92
Kirsanovs Kirils
17
6
238
1
0
0
0
86
Kiuskins Jegors
19
12
378
1
0
0
0
19
Majorovs Ivans
21
4
108
0
0
0
0
24
Nagasawa Mikaze
19
14
995
4
0
0
0
15
Ndjiki Rostand
20
9
543
6
0
2
0
66
Plepis Vladislavs
17
0
0
0
0
0
0
19
Rudens Karlis
19
23
2025
2
0
3
0
77
Silagadze Luka
25
1
90
1
0
0
0
52
Spunde Matiss
19
4
81
1
0
0
0
99
Sylla Mamadou
18
14
1090
8
0
1
0
8
Taty Ceti
19
5
447
0
0
1
1
72
Valutadatils Efraims
19
7
617
3
0
1
0
99
Zaleiko Glebs
20
9
687
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Derkach Maksim
19
12
902
2
0
1
0
97
Minins Jevgenijs
22
6
436
3
0
2
0
32
Motils Sergejs
18
11
619
1
0
1
0
30
Njie Harona
19
6
331
0
0
1
0
Odisharia Lasha
22
1
46
0
0
0
0
3
Osuagwu Victor
20
2
92
1
0
0
0
70
Savic Dragoljub
23
3
182
1
0
1
0
8
Sedols Davis
19
5
220
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Terentjevs Viktors
49