Bóng đá, Slovakia: Pohronie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Pohronie
Sân vận động:
Mestský štadión Žiar nad Hronom
(Žiar nad Hronom)
Sức chứa:
2 309
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juricka Matej
19
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cheprakov Andriy
18
5
118
0
0
0
0
3
Macej Daniel
20
8
571
0
0
1
0
16
Stranak Dominik
25
13
1070
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gavrylenko Andriy
24
14
1260
2
0
4
0
6
Hydara Muhammed
19
14
1260
1
0
1
0
14
Ivan Simon
18
2
13
0
0
0
0
10
Jokel Filip
20
14
1252
1
0
3
0
5
Kambi Yusupha
19
8
397
1
0
4
1
8
Lovynyuk Oleksandr
29
10
721
0
0
0
0
17
Luptak Martin
20
2
51
0
0
0
0
18
Parilla Martin
19
1
3
0
0
0
0
2
Tatar Filip
24
3
117
0
0
0
0
22
Teplan Juraj
22
14
1248
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Horvat Adam
20
14
1211
3
0
3
0
14
Khyminets Maksym
18
9
176
1
0
0
0
11
Kujabi Ousman
19
13
1036
4
0
5
1
15
Lerint Alin
16
4
37
0
0
0
0
21
Lutka Adrian
18
12
267
1
0
1
0
17
Masaryk Andy
19
8
665
2
0
0
0
19
Sambou Lamin
19
1
1
0
0
0
0
9
Silhart Filip
22
13
899
4
0
4
0
12
Zabojnik Jakub
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cobik-Fercik Matej
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juricka Matej
19
14
1260
0
0
3
0
20
Lucanik Patrick
18
0
0
0
0
0
0
20
Semrinec Igor
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cheprakov Andriy
18
5
118
0
0
0
0
3
Macej Daniel
20
8
571
0
0
1
0
16
Stranak Dominik
25
13
1070
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gavrylenko Andriy
24
14
1260
2
0
4
0
6
Hydara Muhammed
19
14
1260
1
0
1
0
14
Ivan Simon
18
2
13
0
0
0
0
10
Jokel Filip
20
14
1252
1
0
3
0
5
Kambi Yusupha
19
8
397
1
0
4
1
8
Lovynyuk Oleksandr
29
10
721
0
0
0
0
17
Luptak Martin
20
2
51
0
0
0
0
2
Mihalik Dominik
18
0
0
0
0
0
0
18
Parilla Martin
19
1
3
0
0
0
0
2
Tatar Filip
24
3
117
0
0
0
0
22
Teplan Juraj
22
14
1248
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Horvat Adam
20
14
1211
3
0
3
0
14
Khyminets Maksym
18
9
176
1
0
0
0
11
Kujabi Ousman
19
13
1036
4
0
5
1
15
Lerint Alin
16
4
37
0
0
0
0
21
Lutka Adrian
18
12
267
1
0
1
0
17
Masaryk Andy
19
8
665
2
0
0
0
19
Sambou Lamin
19
1
1
0
0
0
0
9
Silhart Filip
22
13
899
4
0
4
0
12
Zabojnik Jakub
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cobik-Fercik Matej
36