Bóng đá, Latvia: Metta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Metta
Sân vận động:
Rīgas Hanzas vidusskolas stadions
(Riga)
Sức chứa:
180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Parfjonovs Nikita
20
6
495
0
0
0
0
1
Sorokins Alvis
23
31
2702
0
0
1
0
1
Tolmanis Toms
18
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ivulans Markuss
18
31
1472
1
1
0
0
16
Minkevics Ivo
25
12
1036
0
0
1
0
33
Novikovs Jegors
21
25
2191
0
0
10
0
22
Scremin Gianluca
21
7
383
0
0
2
0
2
Sibass Rendijs
27
30
2272
3
6
7
2
3
Smirnovs Ivans
19
1
45
0
0
0
0
18
Vasilevskis Mikus
21
19
933
0
0
3
0
4
Vilnis Karlis
21
31
2501
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bender Jordan
23
32
2080
0
0
1
0
15
Cinajevs Daniils
21
31
2113
0
0
5
0
8
Grabovskis Kristaps
19
10
694
2
1
1
0
23
Karimu Mahamud
21
18
642
0
1
1
0
26
Kurtsev Oleksandr
22
23
985
3
0
1
0
8
Pakulis Ralfs
18
2
42
0
0
1
0
21
Rekis Kristofers
21
16
782
2
0
6
0
25
Stadnik Yevhen Andriiovych
20
22
639
1
0
1
0
28
Ulimbasevs Daniils
32
30
2318
1
2
13
0
6
Vientiess Oskars
22
34
3039
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aizpurietis Emils
20
12
491
0
0
1
1
7
Correa Lamine
23
27
2148
10
3
2
0
10
Melnis Bruno
20
32
2526
4
3
6
0
11
Puzirevskis Artjoms
21
9
327
2
1
2
0
9
Vinicius Souza
21
18
1094
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riherts Andris
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sorokins Alvis
23
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ivulans Markuss
18
2
155
0
0
0
0
16
Minkevics Ivo
25
1
120
0
0
0
0
2
Sibass Rendijs
27
2
166
0
0
1
0
4
Vilnis Karlis
21
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bender Jordan
23
1
46
0
0
0
0
15
Cinajevs Daniils
21
2
176
0
0
1
0
8
Grabovskis Kristaps
19
1
35
0
0
0
0
26
Kurtsev Oleksandr
22
2
121
0
0
0
0
21
Rekis Kristofers
21
2
115
0
0
0
0
25
Stadnik Yevhen Andriiovych
20
2
80
0
0
0
0
28
Ulimbasevs Daniils
32
2
180
0
0
0
0
6
Vientiess Oskars
22
2
210
0
0
0
0
13
Zants Tomass
21
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aizpurietis Emils
20
1
45
0
0
0
0
7
Correa Lamine
23
1
90
3
0
0
0
11
Puzirevskis Artjoms
21
1
120
1
0
1
0
9
Vinicius Souza
21
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riherts Andris
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Parfjonovs Nikita
20
6
495
0
0
0
0
1
Sorokins Alvis
23
33
2912
0
0
2
0
1
Tolmanis Toms
18
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ivulans Markuss
18
33
1627
1
1
0
0
16
Minkevics Ivo
25
13
1156
0
0
1
0
33
Novikovs Jegors
21
25
2191
0
0
10
0
22
Scremin Gianluca
21
7
383
0
0
2
0
2
Sibass Rendijs
27
32
2438
3
6
8
2
3
Smirnovs Ivans
19
1
45
0
0
0
0
18
Vasilevskis Mikus
21
19
933
0
0
3
0
4
Vilnis Karlis
21
33
2711
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bender Jordan
23
33
2126
0
0
1
0
15
Cinajevs Daniils
21
33
2289
0
0
6
0
8
Grabovskis Kristaps
19
11
729
2
1
1
0
23
Karimu Mahamud
21
18
642
0
1
1
0
26
Kurtsev Oleksandr
22
25
1106
3
0
1
0
8
Pakulis Ralfs
18
2
42
0
0
1
0
21
Rekis Kristofers
21
18
897
2
0
6
0
25
Stadnik Yevhen Andriiovych
20
24
719
1
0
1
0
28
Ulimbasevs Daniils
32
32
2498
1
2
13
0
6
Vientiess Oskars
22
36
3249
1
0
5
0
13
Zants Tomass
21
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aizpurietis Emils
20
13
536
0
0
1
1
7
Correa Lamine
23
28
2238
13
3
2
0
10
Melnis Bruno
20
32
2526
4
3
6
0
11
Puzirevskis Artjoms
21
10
447
3
1
3
0
9
Vinicius Souza
21
19
1184
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riherts Andris
43