Bóng đá, Belarus: Lida trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Lida
Sân vận động:
Yunost Stadium
(Lida)
Sức chứa:
2 870
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gremza Evgeni
29
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ivanovskiy Vadim
21
12
991
0
0
4
0
13
Karpovich Evgeniy
23
29
2348
2
0
5
0
15
Khodyko Denis
19
10
175
1
0
0
0
20
Salygo Artem
22
1
9
0
0
0
0
20
Tonkevich Vladimir
20
31
2790
3
0
6
0
9
Yormie Tito
22
19
1710
2
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Askerov Ruslan
22
33
2320
3
7
0
0
7
Gradoboev Dmitriy
33
30
2684
2
2
7
1
4
Karpuk Nikita
21
16
1055
6
2
3
0
17
Kovalyuk Kirill
21
20
1284
2
3
3
1
11
Kutsepalov Daniil
26
31
2623
4
8
2
0
3
Lazarev Anton
28
20
1669
0
0
4
0
18
Parmonov Kirill
20
10
628
1
0
1
0
2
Shorats Pavel
26
16
1212
1
0
1
0
23
Vasilenko Vasiliy
28
27
2359
1
1
8
1
12
Zabelin Egor
20
2
27
0
0
0
0
14
Zayets Semen
21
17
688
1
0
3
0
18
Zhivushko Aleksey
20
9
465
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burnos Aleksandr
25
32
1940
9
4
3
0
5
Radzhabov Azam
31
16
1432
0
0
2
0
19
Slesarchuk Daniil
23
18
793
3
0
4
0
12
Zaitsev Egor
17
2
12
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Khalyavitskiy Dimid
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ivanovskiy Vadim
21
2
58
0
0
1
0
13
Karpovich Evgeniy
23
1
90
0
0
0
0
15
Khodyko Denis
19
2
33
0
0
0
0
20
Tonkevich Vladimir
20
2
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Askerov Ruslan
22
2
58
0
0
0
0
7
Gradoboev Dmitriy
33
2
90
1
0
0
0
4
Karpuk Nikita
21
1
33
0
0
0
0
17
Kovalyuk Kirill
21
1
58
0
0
0
0
11
Kutsepalov Daniil
26
2
79
1
0
1
0
3
Lazarev Anton
28
1
70
0
0
1
0
2
Shorats Pavel
26
2
21
0
0
0
0
23
Vasilenko Vasiliy
28
2
90
0
0
0
0
14
Zayets Semen
21
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burnos Aleksandr
25
2
33
0
0
0
0
19
Slesarchuk Daniil
23
1
90
0
0
0
0
12
Zaitsev Egor
17
1
0
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gremza Evgeni
29
33
2970
0
0
1
0
16
Khalyavitskiy Dimid
21
1
90
0
0
0
0
1
Yanushko Artem
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Belov Georgiy
17
0
0
0
0
0
0
4
Ivanovskiy Vadim
21
14
1049
0
0
5
0
13
Karpovich Evgeniy
23
30
2438
2
0
5
0
15
Khodyko Denis
19
12
208
1
0
0
0
20
Salygo Artem
22
1
9
0
0
0
0
20
Tonkevich Vladimir
20
33
2880
3
0
7
0
9
Yormie Tito
22
19
1710
2
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Askerov Ruslan
22
35
2378
3
7
0
0
7
Gradoboev Dmitriy
33
32
2774
3
2
7
1
4
Karpuk Nikita
21
17
1088
6
2
3
0
17
Kovalyuk Kirill
21
21
1342
2
3
3
1
11
Kutsepalov Daniil
26
33
2702
5
8
3
0
3
Lazarev Anton
28
21
1739
0
0
5
0
18
Parmonov Kirill
20
10
628
1
0
1
0
2
Shorats Pavel
26
18
1233
1
0
1
0
23
Vasilenko Vasiliy
28
29
2449
1
1
8
1
12
Zabelin Egor
20
2
27
0
0
0
0
14
Zayets Semen
21
18
700
1
0
3
0
18
Zhivushko Aleksey
20
9
465
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burnos Aleksandr
25
34
1973
9
4
3
0
23
Chernyak Kirill
17
0
0
0
0
0
0
5
Radzhabov Azam
31
16
1432
0
0
2
0
19
Slesarchuk Daniil
23
19
883
3
0
4
0
12
Zaitsev Egor
17
3
12
0
0
0
0