Bóng đá, Slovakia: FK Humenne trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
FK Humenne
Sân vận động:
Štadión Humenné
(Humenné)
Sức chứa:
1 806
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breda Miloslav
30
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajtos Vladimir
23
8
421
0
0
1
0
5
Balica Samuel
20
10
591
0
0
0
0
18
Dzurik Jan
31
14
1260
0
0
0
0
19
Komjaty Igor
33
12
853
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Horvath Lukas
37
14
1099
1
0
3
0
27
Lukco Lukas
23
12
908
0
0
1
0
25
Sefcik Alex
17
1
46
0
0
0
0
16
Sitarcik Frantisek
24
11
664
2
0
3
0
9
Sulak Samuel
20
5
161
0
0
0
0
8
Vasil Cyril
31
9
381
0
0
0
0
73
Voloshyn Kyrylo
20
9
564
1
0
5
1
17
Zlacky Marek
26
11
771
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cmiljanovic Sreten
22
1
87
0
0
1
0
7
Mashchenko Vadym
24
10
324
0
0
0
0
29
Matas Viktor
32
14
1225
1
0
5
0
88
Okunola Lekan
21
14
1136
0
0
2
0
11
Sow Sidath
23
8
422
1
0
0
0
10
Streno Erik
34
13
1170
5
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrlik Jozef
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breda Miloslav
30
14
1260
0
0
0
0
Dobda Pavol
18
0
0
0
0
0
0
69
Paris Niko
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajtos Vladimir
23
8
421
0
0
1
0
5
Balica Samuel
20
10
591
0
0
0
0
18
Dzurik Jan
31
14
1260
0
0
0
0
19
Komjaty Igor
33
12
853
0
0
4
0
4
Zelenak Tadeas
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Horvath Lukas
37
14
1099
1
0
3
0
27
Lukco Lukas
23
12
908
0
0
1
0
25
Sefcik Alex
17
1
46
0
0
0
0
16
Sitarcik Frantisek
24
11
664
2
0
3
0
11
Skovranko Simon
19
0
0
0
0
0
0
9
Sulak Samuel
20
5
161
0
0
0
0
99
Valiga Filip
?
0
0
0
0
0
0
8
Vasil Cyril
31
9
381
0
0
0
0
73
Voloshyn Kyrylo
20
9
564
1
0
5
1
17
Zlacky Marek
26
11
771
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cmiljanovic Sreten
22
1
87
0
0
1
0
7
Mashchenko Vadym
24
10
324
0
0
0
0
29
Matas Viktor
32
14
1225
1
0
5
0
88
Okunola Lekan
21
14
1136
0
0
2
0
11
Sow Sidath
23
8
422
1
0
0
0
10
Streno Erik
34
13
1170
5
0
5
1
7
Voytyuk Oleksandr
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrlik Jozef
62