Bóng đá, Cộng hòa Séc: FK Frydek-Mistek trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Frydek-Mistek
Sân vận động:
Stadion Stovky
(Frydek-Mistek)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Lasak Krystof
28
17
1530
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bialek Daniel
27
13
1008
0
0
7
0
2
Coufal Radek
34
15
1238
1
0
3
0
16
Hajnos Vojtech
24
17
961
1
0
4
0
17
Harustak Jan
19
17
1116
1
0
3
0
6
Makowiecki John
24
17
1165
0
0
1
0
4
Massaniec Jakub
27
12
397
0
0
0
0
15
Michlik Karel
20
5
108
0
0
0
0
14
Opoku Daniel
18
1
4
0
0
0
0
10
Sponer Filip
20
9
96
0
0
0
0
14
Tomecek Lukas
17
1
4
0
0
0
0
5
Velner Michal
33
16
1391
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gorcica Adam
23
17
1485
1
0
2
0
19
Hykel Tomas
27
16
1322
5
0
5
1
9
Imider Anwar
19
13
706
3
0
2
1
7
Neumann Marek
28
14
794
0
0
3
1
13
Obuch Maksim
20
16
1072
1
0
7
0
21
Ruby Patrik
28
12
856
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kedron David
20
17
1026
3
0
3
0
14
Tomecek David
17
1
4
0
0
0
0
18
Velicka Bohdan
25
12
612
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Lasak Krystof
28
17
1530
0
0
5
0
1
Panin Daniel
17
0
0
0
0
0
0
1
Vavrik Radek
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bialek Daniel
27
13
1008
0
0
7
0
2
Coufal Radek
34
15
1238
1
0
3
0
16
Hajnos Vojtech
24
17
961
1
0
4
0
17
Harustak Jan
19
17
1116
1
0
3
0
6
Makowiecki John
24
17
1165
0
0
1
0
4
Massaniec Jakub
27
12
397
0
0
0
0
15
Michlik Karel
20
5
108
0
0
0
0
14
Opoku Daniel
18
1
4
0
0
0
0
10
Sponer Filip
20
9
96
0
0
0
0
14
Tomecek Lukas
17
1
4
0
0
0
0
5
Velner Michal
33
16
1391
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gorcica Adam
23
17
1485
1
0
2
0
19
Hykel Tomas
27
16
1322
5
0
5
1
9
Imider Anwar
19
13
706
3
0
2
1
12
Marek Ondrej
?
0
0
0
0
0
0
12
Nalewajka Jakub Jan
18
0
0
0
0
0
0
14
Nemec Denis
19
0
0
0
0
0
0
7
Neumann Marek
28
14
794
0
0
3
1
13
Obuch Maksim
20
16
1072
1
0
7
0
21
Ruby Patrik
28
12
856
2
0
5
0
14
Vegh Filip
16
0
0
0
0
0
0
6
Zupko Pavel
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Huma Tshimologo
25
0
0
0
0
0
0
8
Kedron David
20
17
1026
3
0
3
0
14
Tomecek David
17
1
4
0
0
0
0
18
Velicka Bohdan
25
12
612
2
0
4
0