Bóng đá, Cộng hòa Séc: FK Ceska Lipa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Ceska Lipa
Sân vận động:
Town Stadium Ceska Lipa
(Ceska Lipa)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kral Michal
26
2
112
0
0
1
0
28
Myska Vojtech
20
13
1170
0
0
0
0
1
Novak Radek
20
1
69
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balaz Pavel
26
2
122
0
0
0
0
24
Dvorak Miroslav
25
2
180
0
0
0
0
13
Filip Jan
30
13
1111
3
0
2
0
77
Henzl Filip
30
1
22
0
0
0
0
2
Krejcik Patrik
19
6
316
0
0
0
0
21
Nemsovsky Adrian
24
8
509
1
0
2
0
4
Tsopa Andrii
23
13
752
0
0
1
0
15
Wendler Josef
19
9
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hajdo Dominik
24
14
1141
0
0
1
0
9
Jeseta Jiri
22
13
1091
1
0
0
1
10
Kazda Matyas
25
15
1228
2
0
1
0
18
Kopriva Jakub
26
15
1350
1
0
3
0
14
Kozak Ivan
23
11
567
0
0
3
1
17
Valta Lukas
29
1
1
0
0
0
0
8
Vit Matej
23
15
1322
1
0
1
0
24
Wesolowsky Alex
18
5
134
0
0
0
0
26
Zizka Martin
24
12
623
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kankovsky Karel
34
4
54
1
0
0
0
7
Pajkrt Dennis
22
13
877
0
0
2
0
19
Simon Matej
25
15
1319
6
0
6
0
16
Solc Tadeas
21
14
655
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kral Michal
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Krejcik Patrik
19
1
46
0
0
0
0
21
Nemsovsky Adrian
24
1
65
0
0
0
0
4
Tsopa Andrii
23
1
27
0
0
0
0
15
Wendler Josef
19
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hajdo Dominik
24
1
45
0
0
0
0
9
Jeseta Jiri
22
1
90
0
0
0
0
10
Kazda Matyas
25
2
90
1
0
1
0
18
Kopriva Jakub
26
1
90
0
0
0
0
8
Vit Matej
23
1
90
0
0
0
0
24
Wesolowsky Alex
18
1
82
0
0
1
0
26
Zizka Martin
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Pajkrt Dennis
22
1
26
0
0
0
0
19
Simon Matej
25
2
90
2
0
0
0
16
Solc Tadeas
21
1
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kral Michal
26
3
202
0
0
1
0
20
Kukucz Ales
19
0
0
0
0
0
0
28
Myska Vojtech
20
13
1170
0
0
0
0
1
Novak Radek
20
1
69
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balaz Pavel
26
2
122
0
0
0
0
24
Dvorak Miroslav
25
2
180
0
0
0
0
13
Filip Jan
30
13
1111
3
0
2
0
77
Henzl Filip
30
1
22
0
0
0
0
2
Krejcik Patrik
19
7
362
0
0
0
0
21
Nemsovsky Adrian
24
9
574
1
0
2
0
4
Tsopa Andrii
23
14
779
0
0
1
0
15
Wendler Josef
19
10
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bodi Roman
?
0
0
0
0
0
0
3
Chernushkin Oleksandr
?
0
0
0
0
0
0
12
Hajdo Dominik
24
15
1186
0
0
1
0
9
Jeseta Jiri
22
14
1181
1
0
0
1
10
Kazda Matyas
25
17
1318
3
0
2
0
18
Kopriva Jakub
26
16
1440
1
0
3
0
14
Kozak Ivan
23
11
567
0
0
3
1
5
Kucr Matej
?
0
0
0
0
0
0
3
Struzinsky Matyas
23
0
0
0
0
0
0
17
Valta Lukas
29
1
1
0
0
0
0
8
Vit Matej
23
16
1412
1
0
1
0
24
Wesolowsky Alex
18
6
216
0
0
1
0
26
Zizka Martin
24
13
713
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Halbich David
28
0
0
0
0
0
0
21
Kankovsky Karel
34
4
54
1
0
0
0
7
Pajkrt Dennis
22
14
903
0
0
2
0
19
Simon Matej
25
17
1409
8
0
6
0
16
Solc Tadeas
21
15
719
0
0
1
0
14
Valenta Ondrej
22
0
0
0
0
0
0