Bóng đá, Cộng hòa Séc: Blansko trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Blansko
Sân vận động:
Stadion na Udolni
(Blansko)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubica David
27
10
900
0
0
1
0
30
Nesetril Petr
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blazik Dominik
25
7
418
0
0
2
0
22
Brazda Jan
17
1
1
0
0
0
0
14
Cerny Tomas
22
10
635
0
0
0
0
4
Chyla Tomas
24
15
1203
2
0
4
1
22
Kamensky Miroslav
23
4
54
0
0
0
0
8
Kocurek Filip
21
17
1442
1
0
6
0
37
Odaleko Gabriel Israel
20
3
101
0
0
1
0
18
Sedlo Martin
29
7
630
0
0
1
0
19
Smrcka Filip
25
16
1271
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adamec Radek
21
17
1482
0
0
2
0
7
Bednar David
40
7
312
0
0
1
0
5
Feik Tomas
25
15
1015
1
0
1
0
17
Foltyn Richard
22
1
2
0
0
0
0
9
Jambor Dan
24
17
1253
6
0
3
0
11
Jaros Karel
24
4
139
0
0
0
0
17
Malek Lukas
19
14
485
0
0
0
0
37
Nemec Vladislav
17
5
96
0
0
0
0
21
Psota Marek
21
4
5
0
0
0
0
18
Scucka Matej
16
1
1
0
0
0
0
10
Sedlak Martin
24
16
1310
8
0
0
0
16
Smerda Dominik
25
13
695
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gimsay Manji
25
15
1198
0
0
4
0
11
Kouakou Koffi
21
3
61
0
0
0
0
15
Novak Jan
26
11
246
2
0
2
0
13
Tulaydan Jiri
26
17
1274
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubica David
27
10
900
0
0
1
0
30
Nesetril Petr
23
7
630
0
0
0
0
30
Vesely Zdenek
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blazik Dominik
25
7
418
0
0
2
0
22
Brazda Jan
17
1
1
0
0
0
0
14
Cerny Tomas
22
10
635
0
0
0
0
4
Chyla Tomas
24
15
1203
2
0
4
1
22
Kamensky Miroslav
23
4
54
0
0
0
0
8
Kocurek Filip
21
17
1442
1
0
6
0
37
Odaleko Gabriel Israel
20
3
101
0
0
1
0
6
Porc Ondrej
22
0
0
0
0
0
0
18
Sedlo Martin
29
7
630
0
0
1
0
19
Smrcka Filip
25
16
1271
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adamec Radek
21
17
1482
0
0
2
0
7
Bednar David
40
7
312
0
0
1
0
37
Cejka Frantisek
19
0
0
0
0
0
0
5
Feik Tomas
25
15
1015
1
0
1
0
17
Foltyn Richard
22
1
2
0
0
0
0
9
Jambor Dan
24
17
1253
6
0
3
0
11
Jaros Karel
24
4
139
0
0
0
0
17
Malek Lukas
19
14
485
0
0
0
0
37
Nemec Vladislav
17
5
96
0
0
0
0
21
Psota Marek
21
4
5
0
0
0
0
18
Scucka Matej
16
1
1
0
0
0
0
10
Sedlak Martin
24
16
1310
8
0
0
0
16
Smerda Dominik
25
13
695
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gimsay Manji
25
15
1198
0
0
4
0
11
Kouakou Koffi
21
3
61
0
0
0
0
15
Novak Jan
26
11
246
2
0
2
0
13
Tulaydan Jiri
26
17
1274
2
0
4
0