Bóng đá, Lithuania: Babrungas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Babrungas
Sân vận động:
Plungės dirbtinės dangos stadionas - Cỏ nhân tạo
(Plunge)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agalarov Amir
28
19
1710
0
0
0
0
99
Kublickas Darius
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barusas Aurelijus
29
28
1695
2
0
3
0
14
Budrys Tomas
20
18
1491
0
0
3
0
4
Butkus Deividas
19
21
1765
0
0
4
1
15
Jaudzemas Matas
22
7
163
1
0
2
0
32
Kazbaras Matas
19
20
522
0
0
4
0
8
Mantinis Karolis
22
22
1734
1
0
6
0
23
Oliveira de Lima Elivelton Ubiratan
29
26
2300
10
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Butkus Vilius
20
30
2400
1
0
2
0
19
Mantinis K.
22
24
1329
0
0
2
1
33
Martimiano Renan
26
15
909
8
0
2
0
20
Sarturi Hess Vinicius
36
8
447
0
0
1
0
11
Skirmantas Marius
20
29
2283
0
0
7
0
24
Slekonis Justas
?
1
36
0
0
0
0
9
Tomemori Shodai
24
30
2473
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agyemang Emmanuel
20
16
1038
2
0
1
0
7
Gonzalez Jorge
29
6
439
4
0
1
0
77
Ukrinas Titanas
19
23
531
0
0
3
0
13
Yakudi Khamza
21
26
643
7
0
2
0
10
Ze Flores
25
24
1213
4
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkus Kestutis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kublickas Darius
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barusas Aurelijus
29
1
22
0
0
0
0
14
Budrys Tomas
20
1
90
0
0
0
0
4
Butkus Deividas
19
2
1
1
0
0
0
32
Kazbaras Matas
19
1
12
0
0
0
0
8
Mantinis Karolis
22
1
45
0
0
0
0
23
Oliveira de Lima Elivelton Ubiratan
29
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Butkus Vilius
20
1
79
0
0
0
0
19
Mantinis K.
22
1
0
1
0
0
0
20
Sarturi Hess Vinicius
36
1
46
0
0
0
0
11
Skirmantas Marius
20
1
90
0
0
0
0
9
Tomemori Shodai
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Yakudi Khamza
21
1
69
0
0
0
0
10
Ze Flores
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkus Kestutis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agalarov Amir
28
19
1710
0
0
0
0
99
Kublickas Darius
21
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barusas Aurelijus
29
29
1717
2
0
3
0
14
Budrys Tomas
20
19
1581
0
0
3
0
4
Butkus Deividas
19
23
1766
1
0
4
1
15
Jaudzemas Matas
22
7
163
1
0
2
0
32
Kazbaras Matas
19
21
534
0
0
4
0
8
Mantinis Karolis
22
23
1779
1
0
6
0
23
Oliveira de Lima Elivelton Ubiratan
29
27
2390
11
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Butkus Vilius
20
31
2479
1
0
2
0
30
Grauslys
16
0
0
0
0
0
0
19
Mantinis K.
22
25
1329
1
0
2
1
33
Martimiano Renan
26
15
909
8
0
2
0
21
Navardauskas Edvinas
15
0
0
0
0
0
0
21
Paulauskas
?
0
0
0
0
0
0
20
Sarturi Hess Vinicius
36
9
493
0
0
1
0
11
Skirmantas Marius
20
30
2373
0
0
7
0
24
Slekonis Justas
?
1
36
0
0
0
0
9
Tomemori Shodai
24
31
2563
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agyemang Emmanuel
20
16
1038
2
0
1
0
7
Gonzalez Jorge
29
6
439
4
0
1
0
77
Ukrinas Titanas
19
23
531
0
0
3
0
13
Yakudi Khamza
21
27
712
7
0
2
0
10
Ze Flores
25
25
1303
4
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkus Kestutis
36