Bóng đá, Iceland: Fjolnir trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Fjolnir
Sân vận động:
Fjölnisvöllur
(Grafarvogur)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
29
24
2140
0
0
4
0
5
Hilmarsson Dagur
26
18
1236
0
0
2
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
17
987
2
0
0
0
14
Ingvarsson Daniel
20
22
1843
1
0
8
0
6
Reynisson Sigurvin
29
20
738
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
20
14
872
1
0
0
0
7
Axelsson Dagur
21
24
1847
5
0
3
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
23
1986
2
0
2
0
20
Hafstein Bjarni Thor
24
19
690
2
0
5
0
10
Hardarson Axel
25
22
1230
4
0
4
1
4
Juliusson Julius
20
23
2070
0
0
5
0
27
Sigmarsson Solvi
21
6
63
0
0
0
0
16
Thorhalsson Orri
23
9
436
1
0
0
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
16
304
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
19
686
1
0
2
0
22
Berndsen Baldvin
20
24
2155
1
0
3
0
9
Hilmarsson Mani
26
23
2037
12
0
1
0
37
Sigursteinsson Arni
21
1
2
0
0
0
0
21
Thrastarson Rafael
17
8
347
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
2
180
0
0
0
0
25
Hardarson Sigurjon
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
29
4
247
0
0
0
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
4
273
0
0
1
0
14
Ingvarsson Daniel
20
4
274
0
0
0
0
6
Reynisson Sigurvin
29
3
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
20
3
265
1
0
0
0
7
Axelsson Dagur
21
4
244
0
0
0
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
3
180
0
0
0
0
10
Hardarson Axel
25
4
279
0
0
0
0
18
Jonasson Oskar
?
1
11
0
0
0
0
4
Juliusson Julius
20
4
360
1
0
1
0
27
Sigmarsson Solvi
21
4
86
0
0
1
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
4
336
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
2
64
0
0
1
0
22
Berndsen Baldvin
20
4
360
0
0
1
0
9
Hilmarsson Mani
26
4
257
0
0
0
0
37
Sigursteinsson Arni
21
3
63
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
4
312
0
0
0
0
25
Hardarson Sigurjon
23
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
29
5
438
0
0
0
0
5
Hilmarsson Dagur
26
2
75
0
0
0
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
5
373
0
0
3
1
14
Ingvarsson Daniel
20
5
318
2
0
0
0
6
Reynisson Sigurvin
29
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
20
5
410
4
0
1
0
7
Axelsson Dagur
21
4
276
0
0
1
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
4
281
0
0
0
0
20
Hafstein Bjarni Thor
24
1
11
0
0
0
0
10
Hardarson Axel
25
4
310
0
0
0
0
18
Jonasson Oskar
?
3
86
0
0
0
0
2
Jorgensson Mikael
18
1
20
0
0
0
0
4
Juliusson Julius
20
5
450
0
0
0
0
27
Sigmarsson Solvi
21
5
134
0
0
0
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
5
300
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
3
63
0
0
0
0
22
Berndsen Baldvin
20
5
450
1
0
0
0
9
Hilmarsson Mani
26
4
272
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
29
2
178
0
0
0
0
5
Hilmarsson Dagur
26
2
180
0
0
0
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
2
102
0
0
0
0
14
Ingvarsson Daniel
20
2
157
0
0
0
0
6
Reynisson Sigurvin
29
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
20
3
135
2
0
0
0
7
Axelsson Dagur
21
2
180
1
0
0
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
2
135
0
0
1
0
20
Hafstein Bjarni Thor
24
2
23
0
0
0
0
10
Hardarson Axel
25
3
157
1
0
0
0
4
Juliusson Julius
20
2
180
0
0
1
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
2
95
1
0
0
0
22
Berndsen Baldvin
20
1
79
0
0
1
0
9
Hilmarsson Mani
26
3
80
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
32
2832
0
0
2
0
25
Hardarson Sigurjon
23
4
316
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
29
35
3003
0
0
4
0
5
Hilmarsson Dagur
26
22
1491
0
0
2
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
28
1735
2
0
4
1
14
Ingvarsson Daniel
20
33
2592
3
0
8
0
6
Johannsson Birgir
17
0
0
0
0
0
0
6
Reynisson Sigurvin
29
25
991
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
20
25
1682
8
0
1
0
7
Axelsson Dagur
21
34
2547
6
0
4
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
32
2582
2
0
3
0
20
Hafstein Bjarni Thor
24
22
724
2
0
5
0
10
Hardarson Axel
25
33
1976
5
0
4
1
18
Jonasson Oskar
?
4
97
0
0
0
0
2
Jorgensson Mikael
18
1
20
0
0
0
0
4
Juliusson Julius
20
34
3060
1
0
7
0
27
Sigmarsson Solvi
21
15
283
0
0
1
0
16
Thorhalsson Orri
23
9
436
1
0
0
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
27
998
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
26
908
2
0
3
0
22
Berndsen Baldvin
20
34
3044
2
0
5
0
9
Hilmarsson Mani
26
34
2646
15
0
1
0
37
Sigursteinsson Arni
21
4
65
0
0
0
0
21
Thrastarson Rafael
17
8
347
2
0
1
0