Bóng đá, Iceland: Fjallabyggd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Fjallabyggd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sample Javon
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Damachoua Jordan
33
1
120
0
0
0
0
18
Kristjansson Aron
?
1
105
0
0
1
0
23
Oskarsson Alex
?
1
16
0
0
1
0
16
Sindrason Anton
21
1
66
0
0
1
0
25
Tryggvason Torgeir
28
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Audunsson Audun
21
1
120
0
0
0
0
10
Birgisson Marino
25
1
55
0
0
0
0
22
Gardarsson Alex
?
1
34
0
0
0
0
15
Kjartansson Jon
?
1
55
0
0
0
0
14
Kristiansen Daniel
29
1
120
0
0
1
0
8
Thomas Vitor
25
1
87
0
0
0
0
19
Thorvaldsson Thorsteinn
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
DeFreitas Akil
38
1
78
0
0
0
0
17
Fylkisson Saevar
24
1
34
0
0
0
0
20
Gretarsson Agnar
?
1
87
1
0
0
0
9
Schmalbach Jonas
24
1
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Halldor
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudjonsson Jon
20
0
0
0
0
0
0
21
Sample Javon
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Damachoua Jordan
33
1
120
0
0
0
0
18
Kristjansson Aron
?
1
105
0
0
1
0
23
Oskarsson Alex
?
1
16
0
0
1
0
16
Sindrason Anton
21
1
66
0
0
1
0
25
Tryggvason Torgeir
28
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Audunsson Audun
21
1
120
0
0
0
0
10
Birgisson Marino
25
1
55
0
0
0
0
4
Cruz Edu
37
0
0
0
0
0
0
22
Gardarsson Alex
?
1
34
0
0
0
0
15
Kjartansson Jon
?
1
55
0
0
0
0
14
Kristiansen Daniel
29
1
120
0
0
1
0
8
Thomas Vitor
25
1
87
0
0
0
0
19
Thorvaldsson Thorsteinn
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
DeFreitas Akil
38
1
78
0
0
0
0
Delic Ljubomir
29
0
0
0
0
0
0
17
Fylkisson Saevar
24
1
34
0
0
0
0
20
Gretarsson Agnar
?
1
87
1
0
0
0
9
Schmalbach Jonas
24
1
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Halldor
32