Bóng đá, Ý: Fiorentina U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Fiorentina U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leonardelli Pietro
18
6
540
0
0
0
0
1
Vannucchi Tommaso
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balbo Vieira Luis Francisco
18
7
359
0
0
0
0
61
Baroncelli Leonardo
19
1
83
0
0
0
1
25
Elia Mirko
19
9
394
0
0
0
0
26
Kouadio Eddy
18
10
771
0
0
0
0
7
Lamouliatte Hugo
18
1
4
0
0
0
0
17
Romani Lorenzo
19
11
935
1
0
2
0
5
Sadotti Edoardo
18
7
472
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bertolini Gabriele
18
4
182
1
0
2
0
21
Deli Lapo
18
5
121
0
0
1
0
6
Gudelevicius Ernestas
19
5
131
0
0
3
1
8
Harder Jonas
19
11
858
1
0
1
0
10
Ievoli Mattia
19
11
743
1
0
1
0
16
Keita Bala
17
9
511
0
0
3
0
8
Mandragora Rolando
27
1
46
0
0
1
0
66
Rubino Tommaso
18
9
778
6
0
1
0
19
Trapani Niccolo
18
9
780
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braschi Riccardo
18
11
684
6
0
1
0
36
Caprini Maat
18
10
664
6
0
1
0
73
Presta Francesco
19
9
598
2
0
2
0
31
Scuderi Giulio
18
9
462
0
0
3
0
9
Tarantino Jacopo
19
5
193
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dolfi Brando
17
0
0
0
0
0
0
30
Fei Gianmaria
17
0
0
0
0
0
0
22
Leonardelli Pietro
18
6
540
0
0
0
0
1
Vannucchi Tommaso
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balbo Vieira Luis Francisco
18
7
359
0
0
0
0
61
Baroncelli Leonardo
19
1
83
0
0
0
1
25
Elia Mirko
19
9
394
0
0
0
0
26
Kouadio Eddy
18
10
771
0
0
0
0
7
Lamouliatte Hugo
18
1
4
0
0
0
0
17
Romani Lorenzo
19
11
935
1
0
2
0
5
Sadotti Edoardo
18
7
472
0
0
1
0
2
Turnone Niccolo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Angiolini Gianmarco
17
0
0
0
0
0
0
28
Bertolini Gabriele
18
4
182
1
0
2
0
14
Bonanno Piergiorgio
17
0
0
0
0
0
0
21
Deli Lapo
18
5
121
0
0
1
0
6
Gudelevicius Ernestas
19
5
131
0
0
3
1
8
Harder Jonas
19
11
858
1
0
1
0
10
Ievoli Mattia
19
11
743
1
0
1
0
16
Keita Bala
17
9
511
0
0
3
0
8
Mandragora Rolando
27
1
46
0
0
1
0
23
Pisani Diego
17
0
0
0
0
0
0
66
Rubino Tommaso
18
9
778
6
0
1
0
19
Trapani Niccolo
18
9
780
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braschi Riccardo
18
11
684
6
0
1
0
36
Caprini Maat
18
10
664
6
0
1
0
73
Presta Francesco
19
9
598
2
0
2
0
Sardilli Davide
17
0
0
0
0
0
0
31
Scuderi Giulio
18
9
462
0
0
3
0
9
Tarantino Jacopo
19
5
193
1
0
1
0