Bóng đá, Ý: Fiorentina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Fiorentina
Sân vận động:
Stadio Artemio Franchi
(Florencie)
Sức chứa:
43 147
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Terracciano Pietro
34
3
270
0
0
0
0
43
de Gea David
34
9
810
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Biraghi Cristiano
32
8
434
1
0
1
0
15
Comuzzo Pietro
19
10
860
0
0
1
0
2
Dodo
26
12
1080
0
0
3
0
33
Kayode Michael
20
3
27
0
0
0
0
28
Martinez Quarta Lucas
28
7
328
1
0
1
0
65
Parisi Fabiano
24
5
157
1
0
0
0
5
Pongracic Marin
27
2
93
0
0
2
1
6
Ranieri Luca
25
11
936
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adli Yacine
24
10
409
1
3
1
0
4
Bove Edoardo
22
10
751
1
2
3
0
32
Cataldi Danilo
Chấn thương30.11.2024
30
7
509
2
0
0
0
23
Colpani Andrea
25
12
868
2
1
1
0
21
Gosens Robin
30
10
874
2
2
2
0
8
Mandragora Rolando
27
8
308
0
0
3
0
24
Richardson Amir
Chấn thương bắp chân
22
8
340
0
0
3
0
66
Rubino Tommaso
18
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beltran Lucas
23
8
474
2
2
0
0
10
Gudmundsson Albert
Chấn thương đùi25.11.2024
27
4
202
3
0
0
0
11
Ikone Jonathan
26
8
174
0
0
0
0
20
Kean Moise
24
11
915
8
1
2
0
99
Kouame Christian
26
11
501
0
1
0
0
7
Sottil Riccardo
25
9
351
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palladino Raffaele
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Terracciano Pietro
34
3
270
0
0
0
0
43
de Gea David
34
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Biraghi Cristiano
32
4
350
0
1
1
0
15
Comuzzo Pietro
19
2
89
0
0
2
1
2
Dodo
26
4
195
0
0
2
0
33
Kayode Michael
20
5
322
0
0
0
0
28
Martinez Quarta Lucas
28
4
341
2
0
2
1
22
Moreno Matias
21
3
193
0
0
1
0
65
Parisi Fabiano
24
5
305
0
1
0
0
5
Pongracic Marin
27
2
144
0
0
2
0
6
Ranieri Luca
25
3
215
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adli Yacine
24
3
192
1
0
0
0
4
Bove Edoardo
22
2
89
0
1
0
0
32
Cataldi Danilo
Chấn thương30.11.2024
30
2
36
0
0
1
0
23
Colpani Andrea
25
2
123
0
0
0
0
21
Gosens Robin
30
2
30
1
0
0
0
8
Mandragora Rolando
27
4
256
0
1
0
0
24
Richardson Amir
Chấn thương bắp chân
22
4
320
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beltran Lucas
23
4
177
0
0
0
0
10
Gudmundsson Albert
Chấn thương đùi25.11.2024
27
1
33
0
0
0
0
11
Ikone Jonathan
26
5
359
3
1
1
0
20
Kean Moise
24
3
169
3
0
1
0
99
Kouame Christian
26
5
351
0
2
2
0
7
Sottil Riccardo
25
4
274
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palladino Raffaele
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Christensen Oliver
25
0
0
0
0
0
0
30
Martinelli Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
1
Terracciano Pietro
34
6
540
0
0
0
0
43
de Gea David
34
11
1020
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Baroncelli Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
3
Biraghi Cristiano
32
12
784
1
1
2
0
15
Comuzzo Pietro
19
12
949
0
0
3
1
2
Dodo
26
16
1275
0
0
5
0
33
Kayode Michael
20
8
349
0
0
0
0
26
Kouadio Eddy
18
0
0
0
0
0
0
28
Martinez Quarta Lucas
28
11
669
3
0
3
1
22
Moreno Matias
21
3
193
0
0
1
0
65
Parisi Fabiano
24
10
462
1
1
0
0
5
Pongracic Marin
27
4
237
0
0
4
1
6
Ranieri Luca
25
14
1151
0
2
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adli Yacine
24
13
601
2
3
1
0
4
Bove Edoardo
22
12
840
1
3
3
0
32
Cataldi Danilo
Chấn thương30.11.2024
30
9
545
2
0
1
0
23
Colpani Andrea
25
14
991
2
1
1
0
21
Gosens Robin
30
12
904
3
2
2
0
8
Mandragora Rolando
27
12
564
0
1
3
0
24
Richardson Amir
Chấn thương bắp chân
22
12
660
0
0
3
0
66
Rubino Tommaso
18
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beltran Lucas
23
12
651
2
2
0
0
36
Caprini Maat
18
0
0
0
0
0
0
10
Gudmundsson Albert
Chấn thương đùi25.11.2024
27
5
235
3
0
0
0
11
Ikone Jonathan
26
13
533
3
1
1
0
20
Kean Moise
24
14
1084
11
1
3
0
99
Kouame Christian
26
16
852
0
3
2
0
7
Sottil Riccardo
25
13
625
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palladino Raffaele
40