Bóng đá: Finn Harps - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Finn Harps
Sân vận động:
Finn Park
(Ballybofey)
Sức chứa:
4 458
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cooney Oisin
17
9
810
0
0
0
0
1
Hiemer Tim-Oliver
29
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baba Noe
28
33
2883
0
0
11
0
3
Jordan Kevin
21
8
572
0
0
3
0
5
Makinson Matthew
26
34
2928
0
0
9
0
15
O'Brien Luke
19
25
1704
0
0
3
0
11
Rainey Ryan
28
22
1400
0
0
5
0
4
Tourish Conor
29
18
1286
1
0
2
0
2
Watson Jamie
25
35
3140
4
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cawley David
33
31
2505
2
0
10
0
14
Coyle Darragh
?
9
269
0
0
0
0
7
Ferry Patrick
21
35
2233
7
0
7
0
23
Gilmore Gavin
21
6
183
0
0
0
0
8
Hutchison Max
23
18
1133
0
0
7
0
55
McAteer Dylan
?
1
6
0
0
0
0
28
McLaughlin Aaron
18
13
379
0
0
0
0
26
McNamee Tony
31
35
3091
7
0
8
0
24
Strachan Bruce
?
6
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Edogun Success
23
35
3012
12
0
4
0
19
Johnston Max
19
25
1077
1
0
3
0
10
Patton Sean
18
13
877
1
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cooney Oisin
17
9
810
0
0
0
0
1
Hiemer Tim-Oliver
29
21
1890
0
0
1
0
40
Sheridan Corey
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baba Noe
28
33
2883
0
0
11
0
3
Jordan Kevin
21
8
572
0
0
3
0
5
Makinson Matthew
26
34
2928
0
0
9
0
15
O'Brien Luke
19
25
1704
0
0
3
0
11
Rainey Ryan
28
22
1400
0
0
5
0
4
Tourish Conor
29
18
1286
1
0
2
0
2
Watson Jamie
25
35
3140
4
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cawley David
33
31
2505
2
0
10
0
14
Coyle Darragh
?
9
269
0
0
0
0
7
Ferry Patrick
21
35
2233
7
0
7
0
23
Gilmore Gavin
21
6
183
0
0
0
0
8
Hutchison Max
23
18
1133
0
0
7
0
55
McAteer Dylan
?
1
6
0
0
0
0
16
McDaid Nathan
?
0
0
0
0
0
0
28
McLaughlin Aaron
18
13
379
0
0
0
0
26
McNamee Tony
31
35
3091
7
0
8
0
24
Strachan Bruce
?
6
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Edogun Success
23
35
3012
12
0
4
0
19
Johnston Max
19
25
1077
1
0
3
0
10
Patton Sean
18
13
877
1
0
5
0