Bóng đá, châu Âu: Phần Lan U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Phần Lan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Baltic Cup U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergstrom Lucas
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Galvez Tomas
19
5
450
1
0
1
0
4
Jansson Rony
20
6
289
0
0
0
0
21
Koski Ville
22
11
978
1
0
3
1
5
Miettinen Tony
22
11
805
1
0
3
0
16
Naamo Dario
19
4
332
0
0
1
0
16
Niska Jussi
22
2
49
0
0
0
0
13
Wallius Kalle
21
10
742
0
1
1
0
22
Ylitolva Miska
20
9
479
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arifi Doni
22
4
75
0
0
2
0
15
Hyrylainen Luka
20
6
476
0
0
1
0
18
Keskinen Topi
21
5
400
2
2
1
0
20
Liimatta Otso
20
12
829
7
4
1
0
8
Markhiev Adam
22
10
657
0
0
3
0
10
Moller Liam
19
5
97
0
0
1
0
7
Skytta Naatan
22
8
613
3
3
1
0
6
Vaananen Santeri
Chấn thương đầu gối30.11.2024
22
7
594
0
0
3
0
6
Walta Leo
21
6
462
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hytonen Teemu
22
2
4
0
0
0
0
18
Jukkola Oiva
22
4
154
2
0
0
0
10
Meriluoto Kai
21
4
66
1
2
0
0
19
Salomaa Henri
21
5
131
0
0
0
0
17
Talvitie Juho
19
10
473
2
0
0
0
11
Terho Casper
21
10
814
4
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehkosuo Mika
54
Remmel Gert
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergstrom Lucas
22
1
90
0
0
0
0
23
Samooja Jasper
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aijala Elias
21
2
122
0
0
0
0
4
Jansson Rony
20
2
154
0
0
1
0
21
Kuismala Joona
18
1
27
0
0
0
0
4
Lotjonen Arttu
20
2
131
0
0
0
0
13
Wallius Kalle
21
1
90
0
0
0
0
5
von Hellens Lucas
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armstrong Daniel
19
2
78
0
0
1
0
15
Hyrylainen Luka
20
2
162
0
0
1
0
11
Hyvonen Marlo
19
2
66
0
0
0
0
16
Ritari Matias
19
1
19
0
0
0
0
17
Rokman Daniel
20
1
61
0
0
0
0
7
Skytta Naatan
22
2
145
0
0
0
0
13
Terrnava Dren
19
1
19
0
0
0
0
6
Vaananen Santeri
Chấn thương đầu gối30.11.2024
22
2
162
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bulgakov Danila
19
2
62
0
0
0
0
10
Meriluoto Kai
21
2
116
0
0
0
0
19
Salomaa Henri
21
2
89
1
0
0
0
20
Suutari Onni
21
2
37
0
0
0
0
18
Vuorinen Ville
19
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehkosuo Mika
54
Remmel Gert
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergstrom Lucas
22
13
1170
0
0
1
0
12
Henriksson Elmo
21
0
0
0
0
0
0
23
Samooja Jasper
21
1
90
0
0
0
0
12
Schulz Lasse
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aijala Elias
21
2
122
0
0
0
0
3
Galvez Tomas
19
5
450
1
0
1
0
4
Jansson Rony
20
8
443
0
0
1
0
21
Koski Ville
22
11
978
1
0
3
1
21
Kuismala Joona
18
1
27
0
0
0
0
2
Kuittinen Luka
21
0
0
0
0
0
0
4
Lotjonen Arttu
20
2
131
0
0
0
0
5
Miettinen Tony
22
11
805
1
0
3
0
16
Naamo Dario
19
4
332
0
0
1
0
16
Niska Jussi
22
2
49
0
0
0
0
13
Wallius Kalle
21
11
832
0
1
1
0
22
Ylitolva Miska
20
9
479
1
1
0
0
5
von Hellens Lucas
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arifi Doni
22
4
75
0
0
2
0
8
Armstrong Daniel
19
2
78
0
0
1
0
15
Hyrylainen Luka
20
8
638
0
0
2
0
11
Hyvonen Marlo
19
2
66
0
0
0
0
18
Keskinen Topi
21
5
400
2
2
1
0
20
Liimatta Otso
20
12
829
7
4
1
0
8
Markhiev Adam
22
10
657
0
0
3
0
10
Moller Liam
19
5
97
0
0
1
0
16
Ritari Matias
19
1
19
0
0
0
0
17
Rokman Daniel
20
1
61
0
0
0
0
7
Skytta Naatan
22
10
758
3
3
1
0
17
Soderback Marius
20
0
0
0
0
0
0
13
Terrnava Dren
19
1
19
0
0
0
0
6
Vaananen Santeri
Chấn thương đầu gối30.11.2024
22
9
756
1
0
5
0
6
Walta Leo
21
6
462
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bulgakov Danila
19
2
62
0
0
0
0
9
Hytonen Teemu
22
2
4
0
0
0
0
18
Jukkola Oiva
22
4
154
2
0
0
0
10
Meriluoto Kai
21
6
182
1
2
0
0
19
Salomaa Henri
21
7
220
1
0
0
0
20
Suutari Onni
21
2
37
0
0
0
0
17
Talvitie Juho
19
10
473
2
0
0
0
11
Terho Casper
21
10
814
4
4
2
0
18
Vuorinen Ville
19
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehkosuo Mika
54
Remmel Gert
48