Bóng đá, châu Âu: Phần Lan U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Phần Lan U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasselman Niki
?
1
45
0
0
0
0
12
Silen Kasperi
?
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gronlund Eetu
?
3
259
0
0
0
0
3
Hietakangas Musa
?
2
13
0
0
0
0
4
Kumpu Ville
?
3
270
0
0
1
0
17
Palmula Leevi
?
3
248
0
0
0
0
16
Vakiparta Tomi
16
2
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Laaksonen Miska
16
1
58
0
0
0
0
20
Lehtomaki Valtteri
?
3
92
1
0
0
0
6
Nyppeli Ramon
16
1
45
0
0
0
0
5
Salmivuori Eerik
?
3
213
0
0
0
0
21
Siren Niilo
16
2
79
1
0
1
0
8
Tiitinen Otto
?
3
251
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eloluoto Otto
16
3
188
0
0
0
0
10
Katz Bruno
16
3
270
4
1
0
0
11
Tuomi Rasmus
16
1
45
0
2
0
0
9
Velasquez Alberto
16
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehtola Erkka
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasselman Niki
?
1
45
0
0
0
0
Hilden Alex
?
0
0
0
0
0
0
Husu Niilo
16
0
0
0
0
0
0
Kauppinen Konsta
?
0
0
0
0
0
0
Kulmala Max
?
0
0
0
0
0
0
12
Silen Kasperi
?
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aho Roope
?
0
0
0
0
0
0
Ezinwa Ashton
16
0
0
0
0
0
0
2
Gronlund Eetu
?
3
259
0
0
0
0
15
Heikkila Juho
?
0
0
0
0
0
0
3
Hietakangas Musa
?
2
13
0
0
0
0
Hukkanen Tatu
16
0
0
0
0
0
0
Kulmala Max
19
0
0
0
0
0
0
4
Kumpu Ville
?
3
270
0
0
1
0
Langhoff Casper
16
0
0
0
0
0
0
17
Palmula Leevi
?
3
248
0
0
0
0
Suutarinen Lauri
16
0
0
0
0
0
0
16
Vakiparta Tomi
16
2
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Laaksonen Miska
16
1
58
0
0
0
0
20
Lehtomaki Valtteri
?
3
92
1
0
0
0
Myntti Alex
16
0
0
0
0
0
0
Nylund Antton
16
0
0
0
0
0
0
6
Nyppeli Ramon
16
1
45
0
0
0
0
5
Salmivuori Eerik
?
3
213
0
0
0
0
Sanchez Fernando
16
0
0
0
0
0
0
21
Siren Niilo
16
2
79
1
0
1
0
8
Tiitinen Otto
?
3
251
1
2
1
0
Vainio Niko
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eloluoto Otto
16
3
188
0
0
0
0
10
Katz Bruno
16
3
270
4
1
0
0
Ramos Samuel
16
0
0
0
0
0
0
Ruohio Aapo
?
0
0
0
0
0
0
11
Tuomi Rasmus
16
1
45
0
2
0
0
9
Velasquez Alberto
16
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehtola Erkka
52