Bóng đá, châu Âu: Phần Lan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Phần Lan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
5
450
0
0
0
0
12
Joronen Jesse
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alho Nikolai
31
3
248
0
0
1
0
3
Galvez Tomas
19
2
180
0
0
0
0
5
Hoskonen Arttu
27
6
540
1
0
0
0
4
Ivanov Robert
30
6
540
0
0
1
0
2
O'Shaughnessy Daniel
30
1
33
0
0
0
0
13
Ollila Tuomas
24
1
24
0
0
0
0
3
Pikkarainen Juhani
26
1
67
0
0
1
0
13
Stahl Adam
30
3
270
0
0
0
0
18
Uronen Jere
30
3
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jensen Fredrik
Chấn thương háng12.12.2024
27
3
166
0
0
0
0
14
Kairinen Kaan
25
2
180
0
0
0
0
6
Kamara Glen
29
6
517
0
0
0
0
18
Keskinen Topi
21
4
243
0
0
0
0
8
Lod Robin
31
6
377
0
0
0
0
16
Nissila Urho
28
2
63
0
0
0
0
3
Peltola Matti
22
5
354
0
0
1
0
11
Schuller Rasmus
Chấn thương30.11.2024
33
4
256
0
0
1
0
6
Walta Leo
21
4
122
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antman Oliver
23
6
202
0
0
0
0
21
Hakans Daniel
24
2
102
0
0
0
0
9
Kallman Benjamin
26
6
357
0
0
1
0
22
Niskanen Ilmari
27
3
61
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
5
229
1
0
0
0
10
Pukki Teemu
34
5
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kanerva Markku
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Eriksson Carljohan
29
0
0
0
0
0
0
1
Hradecky Lukas
34
5
450
0
0
0
0
12
Joronen Jesse
31
1
90
0
0
0
0
23
Sinisalo Viljami
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alho Nikolai
31
3
248
0
0
1
0
3
Galvez Tomas
19
2
180
0
0
0
0
5
Hoskonen Arttu
27
6
540
1
0
0
0
4
Ivanov Robert
30
6
540
0
0
1
0
3
Jensen Richard
28
0
0
0
0
0
0
2
O'Shaughnessy Daniel
30
1
33
0
0
0
0
13
Ollila Tuomas
24
1
24
0
0
0
0
3
Pikkarainen Juhani
26
1
67
0
0
1
0
13
Stahl Adam
30
3
270
0
0
0
0
15
Tenho Miro
29
0
0
0
0
0
0
18
Uronen Jere
30
3
200
0
0
0
0
2
Vaisanen Leo
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jensen Fredrik
Chấn thương háng12.12.2024
27
3
166
0
0
0
0
14
Kairinen Kaan
25
2
180
0
0
0
0
6
Kamara Glen
29
6
517
0
0
0
0
18
Keskinen Topi
21
4
243
0
0
0
0
8
Lod Robin
31
6
377
0
0
0
0
22
Maenpaa Niilo
26
0
0
0
0
0
0
16
Nissila Urho
28
2
63
0
0
0
0
3
Peltola Matti
22
5
354
0
0
1
0
11
Schuller Rasmus
Chấn thương30.11.2024
33
4
256
0
0
1
0
13
Soiri Pyry
30
0
0
0
0
0
0
19
Suhonen Anssi
23
0
0
0
0
0
0
11
Valakari Onni
25
0
0
0
0
0
0
6
Walta Leo
21
4
122
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antman Oliver
23
6
202
0
0
0
0
21
Hakans Daniel
24
2
102
0
0
0
0
9
Kallman Benjamin
26
6
357
0
0
1
0
22
Niskanen Ilmari
27
3
61
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
5
229
1
0
0
0
10
Pukki Teemu
34
5
98
0
0
0
0
17
Talvitie Juho
19
0
0
0
0
0
0
11
Terho Casper
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kanerva Markku
60