Bóng đá, châu Âu: Phần Lan Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Phần Lan Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Korpela Tinja-Riikka
38
6
540
0
0
1
0
12
Tamminen Anna
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hartikainen Anni
21
5
155
0
0
0
0
5
Koivisto Emma
30
8
628
2
0
0
0
15
Kuikka Natalia
28
8
720
0
0
0
0
16
Lehtola Nea
26
3
171
1
0
0
0
3
Nystrom Eva
24
7
598
0
1
2
0
7
Tynnila Joanna
23
6
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahtinen Olga
27
6
347
0
0
0
0
10
Alanen Emmi
33
2
102
0
0
0
0
9
Koivisto Vilma
22
1
21
0
0
0
0
4
Oling Ria
30
8
701
1
2
1
0
10
Siren Emmi
23
3
263
0
1
0
0
13
Siren Oona
23
8
490
0
0
0
0
20
Summanen Evelina
26
8
660
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franssi Sanni
29
5
151
0
0
0
0
14
Kollanen Heidi
27
5
81
0
0
0
0
6
Leskinen Dana
23
2
15
0
0
0
0
2
Lindstrom Lotta
20
2
79
0
0
0
0
22
Rantala Jutta
25
6
506
2
0
0
0
18
Sallstrom Linda
36
8
559
2
1
0
0
21
Sevenius Oona
20
8
284
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saloranta Marko
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koivunen Anna
23
0
0
0
0
0
0
23
Korpela Tinja-Riikka
38
6
540
0
0
1
0
1
Majasaari Milla-Maj
25
0
0
0
0
0
0
12
Tamminen Anna
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hartikainen Anni
21
5
155
0
0
0
0
5
Koivisto Emma
30
8
628
2
0
0
0
15
Kuikka Natalia
28
8
720
0
0
0
0
16
Lehtola Nea
26
3
171
1
0
0
0
3
Nystrom Eva
24
7
598
0
1
2
0
7
Ojanen Sanni
24
0
0
0
0
0
0
7
Tynnila Joanna
23
6
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahtinen Olga
27
6
347
0
0
0
0
10
Alanen Emmi
33
2
102
0
0
0
0
11
Heroum Nora
30
0
0
0
0
0
0
17
Kalske Lotta
18
0
0
0
0
0
0
9
Koivisto Vilma
22
1
21
0
0
0
0
4
Oling Ria
30
8
701
1
2
1
0
10
Siren Emmi
23
3
263
0
1
0
0
13
Siren Oona
23
8
490
0
0
0
0
20
Summanen Evelina
26
8
660
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franssi Sanni
29
5
151
0
0
0
0
14
Kollanen Heidi
27
5
81
0
0
0
0
6
Leskinen Dana
23
2
15
0
0
0
0
2
Lindstrom Lotta
20
2
79
0
0
0
0
22
Rantala Jutta
25
6
506
2
0
0
0
18
Sallstrom Linda
36
8
559
2
1
0
0
21
Sevenius Oona
20
8
284
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saloranta Marko
?