Bóng đá, châu Âu: Phần Lan U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Phần Lan U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vuorjoki Eero
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kangasniemi Ilari
17
2
180
0
0
0
0
3
Nurmi Niko
18
1
90
0
0
1
0
2
Puukko Akseli
18
3
225
0
0
0
0
4
Saarela Eetu
18
1
90
0
0
0
0
5
Simojoki Kaius
18
3
270
0
0
0
0
14
Toivonen Eemil
17
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lahteenmaki Juho
18
3
226
0
0
1
0
21
Mentu Pyry
18
3
159
1
0
0
0
16
Paananen Julius
17
2
90
2
0
1
0
6
Pasanen Samuel
18
2
180
0
1
0
0
10
Ruoppi Otto
18
3
168
0
0
0
0
7
Siltanen Matias
17
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ezeh David
18
3
175
2
1
1
0
9
Helen Onni
18
3
98
2
0
0
0
18
Huovila Vilho
18
1
21
0
0
0
0
17
Nzoko Djoully
17
3
232
1
1
0
0
19
Vauhkonen Elmer
18
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lundberg Peter
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vuorjoki Eero
18
1
90
0
0
0
0
von Hellens Tomas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kangasniemi Ilari
17
2
180
0
0
0
0
4
Levealahti Emil
18
0
0
0
0
0
0
3
Nurmi Niko
18
1
90
0
0
1
0
3
Parkkila Otso-Pekka
17
0
0
0
0
0
0
2
Puukko Akseli
18
3
225
0
0
0
0
Ring Arop
?
0
0
0
0
0
0
4
Saarela Eetu
18
1
90
0
0
0
0
5
Simojoki Kaius
18
3
270
0
0
0
0
14
Toivonen Eemil
17
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Koukkumaki Taavi
17
0
0
0
0
0
0
11
Lahteenmaki Juho
18
3
226
0
0
1
0
21
Mentu Pyry
18
3
159
1
0
0
0
16
Paananen Julius
17
2
90
2
0
1
0
6
Pasanen Samuel
18
2
180
0
1
0
0
10
Ruoppi Otto
18
3
168
0
0
0
0
7
Siltanen Matias
17
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ezeh David
18
3
175
2
1
1
0
9
Helen Onni
18
3
98
2
0
0
0
18
Huovila Vilho
18
1
21
0
0
0
0
17
Nzoko Djoully
17
3
232
1
1
0
0
19
Vauhkonen Elmer
18
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lundberg Peter
43